Tỷ giá hối đoái của NZD/USD


Tỷ giá tài sản

Xem tất cả tài sản

Tỷ giá tài sản

Xem tất cả tài sản

Đề xuất của biên tập viên

Đồng Peso Mexico giảm khi Banxico hạ lãi suất, USD/MXN tăng

Đồng Peso Mexico giảm khi Banxico hạ lãi suất, USD/MXN tăng

Đồng Peso Mexico (MXN) mất giá so với đô la Mỹ (USD) vào thứ Năm sau khi Ngân hàng Trung ương Mexico (Banxico) giảm lãi suất như dự kiến, trong bối cảnh dữ liệu kinh tế từ Hoa Kỳ (US) yếu hơn mong đợi. Tại thời điểm viết bài, cặp USD/MXN giao dịch ở mức 19,49, tăng 0,61%

Tin tức Crypto hôm nay: SOL, XRP và ADA trong vùng nguy hiểm khi giá Bitcoin giữ trên mốc 3,4 triệu tỷ đô la

Tin tức Crypto hôm nay: SOL, XRP và ADA trong vùng nguy hiểm khi giá Bitcoin giữ trên mốc 3,4 triệu tỷ đô la

Lĩnh vực tiền điện tử giảm 4% vào thứ Năm, với tổng vốn hóa thị trường dao động mong manh trên mốc 3,4 nghìn tỷ đô la

CẶP TIỀN TỆ CHÍNH

CẶP TIỀN TỆ CHÉO

HÀNG HÓA


NZD/USD, “KIWI”

Cặp tiền tệ NZD/USD, còn được gọi là “Kiwi”, cho các nhà giao dịch biết cần bao nhiêu đô la Mỹ (đồng tiền định giá) để mua một đô la New Zealand (đồng tiền cơ sở). Cùng với đô la Úc và đô la Canada, NZD là đồng tiền của các quốc gia sản xuất hàng hóa, là loại tiền mà xuất khẩu của đất nước chủ yếu bao gồm nguyên liệu thô (kim loại quý, dầu mỏ, nông nghiệp, v.v.).

Cùng với đô la Úc, NZD, từ nhiều năm nay, đã là phương tiện truyền thống dành cho các nhà giao dịch dựa trên sự chênh lệch lãi suất giữa hai đồng tiền trong một cặp tiền tệ, điều này khiến đồng tiền này cũng rất nhạy cảm với những thay đổi của lãi suất.


ĐỈNH VÀ ĐÁY LỊCH SỬ CỦA CẶP NZD/USD

  • Vào mọi thời đại: Mức cao nhất: 1,49 ngày 5/11/1973 - Mức thấp nhất: 0,3962 ngày 16/10/2000
  • Trong vòng 5 năm qua: 0,7737 ngày 27/04/2015 - Mức thấp nhất: 0.65794 on 20/08/2015

* Dữ liệu đến tháng 2 năm 2020


CÁC TÀI SẢN CÓ ẢNH HƯỞNG NHẤT ĐẾN CẶP NZD/USD

  • Các loại tiền tệ: AUD, CNY và YEN (Úc, Trung Quốc và Nhật Bản là những đối tác khu vực quan trọng của New Zealand). Nhóm này cũng bao gồm các cặp tiền tệ sau: EUR/USD, GBP/USD, USD/JPY, AUD/USD, USD/CHF, USD/CAD, GBP/JPYEUR/JPY
  • Hàng hóa: Đầu tiên là than. New Zealand có nguồn tài nguyên than phong phú: than đá chiếm khoảng 10% năng lượng chính của New Zealand (không bao gồm nhiên liệu cho giao thông vận tải). Các mặt hàng quan trọng khác là Bạc và Quặng sắt.
  • Trái phiếu: GNZGB10 (Trái phiếu chính phủ New Zealand kỳ hạn 10 năm) và AGB (chứng khoán nợ do Chính phủ Úc phát hành) và T-NOTE 10Y (Trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ 10 năm).
  • Các chỉ số: NZX (New Zealand Exchange), ASX (Australian Securities Exchange) và Nikkei 225 (chỉ số thị trường chứng khoán cho thị trường chứng khoán Tokyo).

TỔ CHỨC, CON NGƯỜI VÀ DỮ LIỆU KINH TẾ ẢNH HƯỞNG ĐẾN NZD/USD

Các tổ chức và những người ảnh hưởng đến hầu hết các động thái của cặp NZD/USD là:

Về dữ liệu kinh tế, như đối với hầu hết các loại tiền tệ, các nhà giao dịch cặp NZD/USD phải chú ý đến:

  • GDP (Tổng sản phẩm quốc nội), tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong một quốc gia. Đây là thước đo tổng thể hoạt động thị trường, nó cho thấy tốc độ tăng hoặc giảm của nền kinh tế của một quốc gia. Nói chung, dữ liệu cao hơn hoặc tốt hơn mong đợi được coi là yếu tố tích cực đối với NZD, và ngược lại, dữ liệu thấp hơn hoặc xấu hơn mong đợi được coi là yếu tố tiêu cực đối với NZD.
  • Lạm phát được đo lường bằng các chỉ số chính là CPI (Chỉ số giá tiêu dung cốt lõi) và PPI (Chỉ số giá sản xuất), phản ánh những thay đổi trong xu hướng mua hàng.