Dự báo giá USD/CHF: Tăng lên 0,8050 khi tâm lý ngại rủi ro thúc đẩy USD
| |bản dịch tự độngXem bài viết gốc- USD/CHF kéo dài đà tăng trong ba ngày, khi tâm lý ngại rủi ro toàn cầu ủng hộ USD so với CHF.
- Kỹ thuật cho thấy RSI tăng và tiềm năng tăng, với sự bứt phá 0,8100 mở đường cho 0,8126 và 0,8200.
- Rủi ro giảm giá vẫn tồn tại dưới đường SMA 50 ngày ở mức 0,8019, phơi bày mức tâm lý 0,8000 và sự suy yếu hơn nữa.
USD/CHF tăng trong ba ngày liên tiếp, tăng 0,57% trong phiên giao dịch thứ Ba ở mức 0,8050 khi tâm lý ngại rủi ro thúc đẩy đồng bạc xanh. Dữ liệu kinh tế công bố tại Hoa Kỳ (Mỹ) cho thấy sự trái chiều, khi hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực sản xuất cho thấy sự tăng trưởng đang chậm lại.
Mặc dù vậy, những mối đe dọa đối với sự độc lập của Fed do áp lực từ Nhà Trắng, cùng với sự không chắc chắn do các chính sách của chính quyền Trump, đã kích thích dòng tiền vào đồng đô la Mỹ.
Dự báo giá USD/CHF: Triển vọng kỹ thuật
USD/CHF tiếp tục giao dịch đi ngang, nhưng có vẻ như sắp phục hồi sau khi không thể kiểm tra mức thấp nhất hàng năm 0,7872. Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) đã chuyển sang tăng và sắp vượt qua đỉnh cao nhất, điều này có thể mở đường cho sự tăng giá hơn nữa trên cặp tiền tệ chính này.
Nếu người mua đẩy USD/CHF vượt qua 0,8100, hãy mong đợi một bài kiểm tra đường SMA 100 ngày ở mức 0,8126. Nếu vượt qua mức này, sẽ phơi bày mức 0,8200, tiếp theo là 0,8300 và đỉnh cao ngày 29 tháng 5 ở mức 0,8347.
Mặt khác, nếu cặp tiền này giảm xuống dưới đường SMA 50 ngày ở mức 0,8019, một động thái hướng tới 0,8000 là điều có thể xảy ra.
Biểu đồ giá USD/CHF – Hàng ngày
Giá franc Thụy Sĩ Tuần này
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Franc Thụy Sĩ mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.53% | 0.82% | 1.02% | 0.37% | 0.43% | 0.46% | 0.69% | |
| EUR | -0.53% | 0.28% | 0.41% | -0.16% | -0.11% | -0.07% | 0.16% | |
| GBP | -0.82% | -0.28% | 0.04% | -0.44% | -0.39% | -0.35% | -0.08% | |
| JPY | -1.02% | -0.41% | -0.04% | -0.59% | -0.59% | -0.53% | -0.31% | |
| CAD | -0.37% | 0.16% | 0.44% | 0.59% | 0.07% | 0.09% | 0.37% | |
| AUD | -0.43% | 0.11% | 0.39% | 0.59% | -0.07% | 0.03% | 0.31% | |
| NZD | -0.46% | 0.07% | 0.35% | 0.53% | -0.09% | -0.03% | 0.28% | |
| CHF | -0.69% | -0.16% | 0.08% | 0.31% | -0.37% | -0.31% | -0.28% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Franc Thụy Sĩ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CHF (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.