USD/JPY tăng vọt lên trên 149,00 sau dữ liệu lạc quan của Mỹ
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- USD/JPY đã tập hợp đà tăng giá và leo lên trên 149,00.
- Dữ liệu Doanh số bán lẻ lạc quan và Số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp từ Mỹ thúc đẩy đồng USD.
- Chỉ số đô la Mỹ tăng hơn 0,5% trong ngày trên 103,00.
USD/JPY đã tập hợp đà tăng giá và thoát khỏi phạm vi một tuần trong phiên giao dịch của Mỹ vào thứ năm. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền tệ này đã giao dịch ở mức cao hơn một vài pip so với mức 149,00, tăng 1,1% theo ngày.
Đô la Mỹ được hưởng lợi từ dữ liệu lạc quan
Sức mạnh mới của Đô la Mỹ (USD) đã kích hoạt một đợt tăng giá vào nửa cuối ngày thứ năm. Dữ liệu từ Mỹ cho thấy Số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp lần đầu hàng tuần đã giảm từ 234.000 xuống 227.000 và Doanh số bán lẻ tăng 1%, vượt qua kỳ vọng của thị trường là tăng 0,3%. Với những thông tin này làm dịu đi nỗi lo về suy thoái kinh tế tại Mỹ, USD bắt đầu hoạt động tốt hơn các đối thủ cạnh tranh. Tính đến thời điểm viết bài, Chỉ số USD đã tăng 0,55% trong ngày ở mức 103,15.
Sau đó trong phiên giao dịch, các nhà đầu tư sẽ chú ý đến các bình luận từ các quan chức của Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Theo Công cụ FedWatch của CME, thị trường hiện đang định giá khả năng Fed hạ lãi suất chính sách 50 điểm cơ bản (bps) là 23,5%, giảm so với mức gần 50% vào đầu tuần.
GIÁ ĐÔ LA MỸ HÔM NAY
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với đồng yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.51% | 0.10% | 1.13% | 0.09% | -0.08% | 0.35% | 0.87% | |
| EUR | -0.51% | -0.42% | 0.59% | -0.43% | -0.67% | -0.34% | 0.35% | |
| GBP | -0.10% | 0.42% | 1.01% | -0.01% | -0.25% | 0.09% | 0.87% | |
| JPY | -1.13% | -0.59% | -1.01% | -1.03% | -1.22% | -0.90% | -0.14% | |
| CAD | -0.09% | 0.43% | 0.00% | 1.03% | -0.18% | 0.10% | 0.88% | |
| AUD | 0.08% | 0.67% | 0.25% | 1.22% | 0.18% | 0.33% | 1.12% | |
| NZD | -0.35% | 0.34% | -0.09% | 0.90% | -0.10% | -0.33% | 0.78% | |
| CHF | -0.87% | -0.35% | -0.87% | 0.14% | -0.88% | -1.12% | -0.78% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.