fxs_header_sponsor_anchor

Tin tức

USD/JPY tăng lên gần 149,00 trước dữ liệu Cơ hội việc làm của JOLTS tại Mỹ

  • USD/JPY tăng lên gần 149,00 khi lợi suất trái phiếu chính phủ Nhật Bản (JGB) tăng cao gây áp lực lên đồng yên Nhật.
  • Các nhà đầu tư đang chờ đợi dữ liệu Cơ hội việc làm JOLTS của Mỹ cho tháng 7.
  • Tuần này, dữ liệu NFP của Mỹ sẽ là yếu tố chính tác động đến đô la Mỹ.

Cặp USD/JPY tăng lên gần 149,00 trong phiên giao dịch châu Âu vào thứ Tư. Cặp tiền này tăng lên khi đồng yên Nhật (JPY) hoạt động kém hơn so với các đồng tiền khác, sau khi lợi suất trái phiếu dài hạn của Nhật Bản tăng mạnh.

Giá yên Nhật hôm nay

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật là yếu nhất so với Đô la Úc.

USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD -0.01% -0.08% 0.24% 0.15% -0.12% 0.11% 0.00%
EUR 0.01% -0.07% 0.26% 0.14% -0.25% 0.11% 0.00%
GBP 0.08% 0.07% 0.30% 0.23% -0.17% 0.19% 0.09%
JPY -0.24% -0.26% -0.30% -0.11% -0.46% -0.23% -0.23%
CAD -0.15% -0.14% -0.23% 0.11% -0.35% -0.04% -0.14%
AUD 0.12% 0.25% 0.17% 0.46% 0.35% 0.20% 0.25%
NZD -0.11% -0.11% -0.19% 0.23% 0.04% -0.20% -0.10%
CHF -0.00% -0.01% -0.09% 0.23% 0.14% -0.25% 0.10%

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

Lợi suất trái phiếu chính phủ Nhật Bản (JGB) kỳ hạn 30 năm đã tăng lên mức cao kỷ lục gần 3,29%. Các nhà đầu tư đã bán tháo JGB một cách đáng kể do lo ngại về nợ chính phủ.

Trong khi đó, đồng đô la Mỹ (USD) thể hiện sự biến động khi tâm lý thị trường ngại rủi ro bắt đầu giảm bớt. Chỉ số đô la Mỹ (DXY), theo dõi giá trị của đồng bạc xanh so với sáu loại tiền tệ chính, đã đảo chiều sau khi đối mặt với áp lực bán gần mức 98,60.

Trước đó trong ngày, đồng bạc xanh đã tăng lên khi nhu cầu trú ẩn an toàn của nó tăng lên, sau một đợt bán tháo trái phiếu toàn cầu đáng kể.

Trong khi đó, các nhà đầu tư đang chờ đợi dữ liệu Cơ hội việc làm JOLTS của Mỹ cho tháng 7, sẽ được công bố lúc 14:00 GMT.

Các nhà đầu tư sẽ chú ý đến dữ liệu cơ hội việc làm của Mỹ để có manh mối về tình trạng hiện tại của nhu cầu lao động. Dự kiến, các nhà tuyển dụng Mỹ sẽ đăng tải thêm 7,4 triệu việc làm mới, gần như tương đương với mức công bố trước đó là 7,44 triệu.

Tuần này, yếu tố chính tác động đến đô la Mỹ sẽ là dữ liệu Bảng lương phi nông nghiệp (NFP) cho tháng 8, sẽ được công bố vào thứ Sáu. Dữ liệu NFP sẽ ảnh hưởng đáng kể đến kỳ vọng của thị trường về triển vọng chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang (Fed).

 

Câu hỏi thường gặp về Đô la Mỹ

Đô la Mỹ (USD) là tiền tệ chính thức của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và là tiền tệ 'trên thực tế' của một số lượng đáng kể các quốc gia khác nơi nó được lưu hành cùng với tiền giấy địa phương. Đây là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm hơn 88% tổng doanh thu ngoại hối toàn cầu, tương đương trung bình 6,6 nghìn tỷ đô la giao dịch mỗi ngày, theo dữ liệu từ năm 2022. Sau Thế chiến thứ hai, USD đã thay thế Bảng Anh trở thành đồng tiền dự trữ của thế giới. Trong phần lớn lịch sử của mình, Đô la Mỹ được hỗ trợ bởi Vàng, cho đến khi Thỏa thuận Bretton Woods năm 1971 khi Bản vị Vàng không còn nữa.

Yếu tố quan trọng nhất tác động đến giá trị của đồng đô la Mỹ là chính sách tiền tệ, được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát) và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được hai mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, điều này giúp giá trị của đồng đô la Mỹ tăng. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất, điều này gây áp lực lên đồng bạc xanh.

Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang cũng có thể in thêm Đô la và ban hành nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bế tắc. Đây là một biện pháp chính sách không chuẩn được sử dụng khi tín dụng đã cạn kiệt vì các ngân hàng sẽ không cho nhau vay (vì sợ bên đối tác vỡ nợ). Đây là biện pháp cuối cùng khi việc chỉ đơn giản là hạ lãi suất không có khả năng đạt được kết quả cần thiết. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn để chống lại cuộc khủng hoảng tín dụng xảy ra trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Nó liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ chủ yếu từ các tổ chức tài chính. QE thường dẫn đến đồng Đô la Mỹ yếu hơn.

Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại trong đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư vốn từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn vào các giao dịch mua mới. Thông thường, điều này có lợi cho đồng đô la Mỹ.


Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.


NỘI DUNG LIÊN QUAN

Đang tải...



Bản quyền © 2025 FOREXSTREET S.L., Bảo lưu mọi quyền.