fxs_header_sponsor_anchor

Tin tức

USD/JPY giảm xuống dưới 144,00 khi đồng yên Nhật mạnh lên nhờ dữ liệu CPI nóng của Tokyo

  • USD/JPY giảm xuống dưới 144,000 mặc dù đồng đô la Mỹ phục hồi tốt.
  • Tòa án phúc thẩm Mỹ tạm thời dỡ bỏ lệnh cấm thuế quan của Trump.
  • Dữ liệu CPI Tokyo nóng đã củng cố đồng yên Nhật Bản.

Cặp USD/JPY giao dịch thấp hơn một chút dưới mức 144,00 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Sáu. Tài sản này yếu đi khi đồng yên Nhật (JPY) vượt trội trên toàn bộ thị trường sau khi Cục Thống kê Nhật Bản báo cáo dữ liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) Tokyo nóng hơn dự kiến cho tháng Năm.

GIÁ Đồng Yên Nhật Hôm nay

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đô la Úc.

  USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD   0.34% 0.09% -0.16% 0.03% 0.33% 0.06% 0.17%
EUR -0.34%   -0.22% -0.54% -0.31% 0.04% 0.05% -0.17%
GBP -0.09% 0.22%   -0.29% -0.07% 0.27% 0.10% 0.07%
JPY 0.16% 0.54% 0.29%   0.18% 0.58% 0.37% 0.38%
CAD -0.03% 0.31% 0.07% -0.18%   0.39% 0.15% 0.14%
AUD -0.33% -0.04% -0.27% -0.58% -0.39%   0.01% -0.18%
NZD -0.06% -0.05% -0.10% -0.37% -0.15% -0.01%   -0.21%
CHF -0.17% 0.17% -0.07% -0.38% -0.14% 0.18% 0.21%  

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

CPI Tokyo không bao gồm thực phẩm tươi sống, một thước đo lạm phát quan trọng được các quan chức Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) theo dõi chặt chẽ, đã tăng với tốc độ nhanh hơn ở mức 3,6%, so với ước tính 3,5% và mức đọc trước đó là 3,4%.

Dữ liệu lạm phát nóng của Tokyo mở đường cho nhiều đợt tăng lãi suất hơn trong năm nay. Cuộc họp chính sách tiếp theo của BoJ sẽ diễn ra vào ngày 17 tháng 6. Trong khi đó, cuộc khảo sát gần đây của Reuters diễn ra trong khoảng thời gian từ 7 đến 13 tháng 5 cho thấy hầu hết các nhà kinh tế dự đoán BoJ sẽ giữ lãi suất ổn định cho đến tháng 9.

Trong khi đó, cặp này đang giao dịch thấp hơn mặc dù có một đợt phục hồi tốt của đồng đô la Mỹ (USD). Chỉ số đô la Mỹ (DXY), theo dõi giá trị của đồng bạc xanh so với sáu loại tiền tệ chính, đã tăng lên gần 99,60.

Đồng bạc xanh thu hút sự đặt giá sau khi tòa án phúc thẩm liên bang Mỹ đưa ra phán quyết chống lại quyết định của tòa án thương mại quốc tế về việc bãi bỏ phần lớn thuế quan do Tổng thống Donald Trump áp đặt vĩnh viễn.

Trong phiên giao dịch hôm nay, Chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE) của Mỹ sẽ là yếu tố chính tác động đến đồng đô la Mỹ, sẽ được công bố vào lúc 12:30 GMT.

 

Các câu hỏi thường gặp về Đô la Mỹ 

Đô la Mỹ (USD) là tiền tệ chính thức của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và là tiền tệ 'trên thực tế' của một số lượng đáng kể các quốc gia khác nơi nó được lưu hành cùng với tiền giấy địa phương. Đây là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm hơn 88% tổng doanh thu ngoại hối toàn cầu, tương đương trung bình 6,6 nghìn tỷ đô la giao dịch mỗi ngày, theo dữ liệu từ năm 2022. Sau Thế chiến thứ hai, USD đã thay thế Bảng Anh trở thành đồng tiền dự trữ của thế giới. Trong phần lớn lịch sử của mình, Đô la Mỹ được hỗ trợ bởi Vàng, cho đến khi Thỏa thuận Bretton Woods năm 1971 khi Bản vị Vàng không còn nữa.

Yếu tố quan trọng nhất tác động đến giá trị của đồng đô la Mỹ là chính sách tiền tệ, được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát) và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được hai mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, điều này giúp giá trị của đồng đô la Mỹ tăng. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất, điều này gây áp lực lên đồng bạc xanh.

Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang cũng có thể in thêm Đô la và ban hành nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bế tắc. Đây là một biện pháp chính sách không chuẩn được sử dụng khi tín dụng đã cạn kiệt vì các ngân hàng sẽ không cho nhau vay (vì sợ bên đối tác vỡ nợ). Đây là biện pháp cuối cùng khi việc chỉ đơn giản là hạ lãi suất không có khả năng đạt được kết quả cần thiết. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn để chống lại cuộc khủng hoảng tín dụng xảy ra trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Nó liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ chủ yếu từ các tổ chức tài chính. QE thường dẫn đến đồng Đô la Mỹ yếu hơn.

Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại trong đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư vốn từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn vào các giao dịch mua mới. Thông thường, điều này có lợi cho đồng đô la Mỹ.

 

Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.


NỘI DUNG LIÊN QUAN

Đang tải...



Bản quyền © 2025 FOREXSTREET S.L., Bảo lưu mọi quyền.