USD/INR suy yếu trong bối cảnh kỳ vọng hạ lãi suất của Fed, giá dầu thô giảm
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- Đồng Rupee Ấn Độ tăng điểm trong phiên giao dịch đầu ngày ở châu Âu vào thứ Hai.
- Hy vọng cắt giảm lãi suất của Fed và giá dầu thô giảm hỗ trợ đồng INR.
- Nhu cầu mới đối với đồng đô la Mỹ (USD) có thể hạn chế mức tăng của đồng Rupee Ấn Độ.
Đồng Rupee Ấn Độ (INR) mạnh lên vào thứ Hai. Kỳ vọng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) có thể cắt giảm lãi suất vào tháng 9 đã nâng đồng INR lên. Lãi suất thấp hơn của Mỹ có thể thúc đẩy dòng vốn vào tài sản ở thị trường mới nổi có năng suất cao hơn, mang lại lợi ích cho đồng Rupee Ấn Độ. Ngoài ra, sự sụt giảm của giá dầu thô từ mức cao nhất trong 4 tuần đã hỗ trợ đồng nội tệ và giúp giảm bớt sự mất giá của đồng INR vì Ấn Độ là nước nhập khẩu và tiêu thụ dầu lớn thứ ba thế giới.
Tuy nhiên, nhu cầu đồng đô la Mỹ (USD) mới trong bối cảnh tâm trạng thận trọng có thể làm suy yếu đồng INR. Sắp tới, các nhà đầu tư đang chờ đợi Thống đốc Fed, Jerome Powell, người sẽ có phiên điều trần vào thứ Ba. Sự chú ý sẽ chuyển sang dữ liệu lạm phát Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Mỹ trong tháng 6, dự kiến vào thứ Năm.
Động lực thị trường hàng ngày: Đồng Rupee Ấn Độ vẫn vững vàng trong bối cảnh kinh tế Ấn Độ tích cực
- Lloyd Chan, nhà phân tích tiền tệ cấp cao tại MUFG Bank, cho biết: “FX châu Á tạm dừng do đồng đô la Mỹ suy yếu… tuy nhiên, rủi ro đối với các đồng tiền châu Á vẫn nghiêng về hướng giảm, với việc Fed vẫn kiên nhẫn”.
- Các chỉ số chuẩn của Ấn Độ mở cửa thấp hơn vào thứ Hai, với BSE Sensex giảm 161 điểm xuống 79.8835 điểm, trong khi chỉ số Nifty50 giảm nhẹ 0,06% xuống 24.310.
- Dữ liệu từ các tổ chức lưu ký cho thấy các nhà đầu tư danh mục đầu tư nước ngoài (FPI) tiếp tục thể hiện sự quan tâm mua mạnh mẽ vào cổ phiếu Ấn Độ với dòng vốn vào ròng khoảng 1 tỷ đô la trong tuần đầu tiên của tháng 7 năm 2024.
- Theo Cục Thống kê Lao động Mỹ (BLS) hôm thứ Sáu, Bảng lương phi nông nghiệp (NFP) của Mỹ đã mạnh hơn dự kiến, bổ sung thêm 206 nghìn việc làm mới trong tháng 6. Tháng trước chứng kiến sự điều chỉnh giảm mạnh xuống còn 218 nghìn so với mức ban đầu là 272 nghìn.
- Thu nhập trung bình mỗi giờ của Mỹ đã giảm xuống 3,9% hàng năm trong tháng 6, so với mức 4,1% trước đó. Tỷ lệ thất nghiệp tăng lên 4,1% lần đầu tiên kể từ tháng 12 năm 2021.
- Theo công cụ CME FedWatch, các thị trường tài chính hiện đang định giá gần 77% khả năng Fed sẽ cắt giảm lãi suất vào tháng 9, tăng từ mức 70% trước báo cáo việc làm của Mỹ.
Phân tích kỹ thuật: USD/INR tiếp tục dao động trong phạm vi
Đồng Rupee Ấn Độ giao dịch mạnh hơn trong ngày. Xu hướng tăng của cặp USD/INR chiếm ưu thế trong dài hạn vì nó nằm trên Đường trung bình động hàm mũ 100 ngày (EMA) quan trọng trên khung thời gian hàng ngày.
Trong ngắn hạn, cặp tiền này đã bị giới hạn trong phạm vi giao dịch quen thuộc trong vài tháng kể từ ngày 21 tháng 3.
Việc củng cố hơn nữa có vẻ thuận lợi khi Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày dao động quanh đường giữa 50, cho thấy động lượng trung tính.
Mục tiêu tăng giá đầu tiên cần theo dõi đối với USD/INR là 83,60, mức cao nhất vào ngày 4 tháng 7. Xa hơn về phía bắc, rào cản tiếp theo được nhìn thấy ở thời điểm kỷ lục 83,75. Một sự bứt phá quyết định trên mức này sẽ chứng kiến một đợt phục hồi lên mức tâm lý 84,00.
Mặt khác, mức hỗ trợ tiềm năng nằm ở 83,35, đường EMA 100 ngày. Việc vi phạm mức này sẽ làm lộ ra mốc tròn 83,00, tiếp theo là 82,82, mức đáy của ngày 12 tháng 1.
Giá đô la Mỹ hôm nay
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hiện nay. Đô la Mỹ yếu nhất so với đồng bảng Anh.
| USD | EUR | GBP | CAD | AUD | JPY | NZD | CHF | |
| USD | 0.01% | -0.03% | 0.01% | 0.03% | -0.01% | -0.02% | 0.00% | |
| EUR | -0.01% | -0.04% | -0.01% | 0.01% | -0.02% | -0.02% | 0.00% | |
| GBP | 0.02% | 0.04% | 0.04% | 0.04% | 0.01% | 0.02% | 0.03% | |
| CAD | 0.00% | 0.01% | -0.03% | 0.01% | -0.03% | -0.01% | -0.01% | |
| AUD | -0.03% | 0.00% | -0.04% | -0.01% | -0.03% | -0.02% | -0.01% | |
| JPY | 0.00% | 0.02% | -0.03% | 0.01% | 0.06% | -0.02% | 0.00% | |
| NZD | 0.02% | 0.02% | -0.02% | 0.00% | 0.03% | 0.00% | 0.02% | |
| CHF | 0.00% | 0.00% | -0.04% | -0.01% | 0.01% | -0.01% | -0.01% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.