USD/INR giảm trong bối cảnh dòng vốn nước ngoài đổ vào Ấn Độ, giá dầu thô giảm
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- Đồng rupee Ấn Độ khởi đầu tuần mới với tín hiệu tích cực vào thứ Hai.
- Triển vọng tăng trưởng kinh tế tích cực, dòng vốn nước ngoài đổ vào Ấn Độ đáng kể, giá dầu thấp hơn đã hỗ trợ đồng INR.
- Các nhà đầu tư đang chờ đợi Chỉ số hoạt động quốc gia của Fed Chicago, Chỉ số kinh doanh sản xuất của Fed tại Dallas và bài phát biểu của Thống đốc Fed Daly vào thứ Hai.
Đồng Rupee Ấn Độ (INR) mạnh lên vào thứ Hai bất chấp đồng đô la Mỹ (USD) vững hơn. Kỳ vọng về những cải cách chính sách tiếp tục sau kết quả tổng tuyển cử ở Ấn Độ, triển vọng tăng trưởng kinh tế bền vững và dòng vốn nước ngoài đáng kể vào thị trường Ấn Độ có thể là những yếu tố khiến đồng INR tăng giá. Ngoài ra, sự sụt giảm của giá dầu thô tiếp tục củng cố đồng nội tệ vì Ấn Độ là nước tiêu thụ dầu thô lớn thứ ba trên thế giới.
Tuy nhiên, dữ liệu Chỉ số người quản lý mua hàng (PMI) nâng cao của Mỹ mạnh hơn mong đợi và cách tiếp cận thận trọng từ Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) có thể sẽ thúc đẩy đồng bạc xanh và tạo ra một cơn gió thuận lợi cho USD/INR. Vào thứ Hai, Chỉ số hoạt động quốc gia của Fed tại Chicago cho tháng 5 và Chỉ số kinh doanh sản xuất của Fed tại Dallas cho tháng 6 sẽ được công bố. Ngoài ra, Thống đốc Mary Daly của Fed sẽ phát biểu vào cuối ngày.
Động lực thị trường thông báo hàng ngày: Đồng rupee Ấn Độ tăng cao hơn trong bối cảnh các yếu tố đáng khích lệ
- Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) đã công bố biên bản của Ủy ban Chính sách tiền tệ (MPC) vào thứ Sáu, nêu rõ chính sách này phải tiếp tục tích cực giảm phát để đảm bảo lạm phát đi đúng hướng đến mức mục tiêu và truyền tải đầy đủ hơn.
- “Lạm phát lương thực là yếu tố chính đằng sau tốc độ giảm phát chậm chạp một cách miễn cưỡng. Thống đốc RBI Shaktikanta Das cho biết trong vài phút rằng các cú sốc từ phía nguồn cung lặp đi lặp lại và chồng chéo tiếp tục đóng một vai trò to lớn trong lạm phát lương thực.
- Lần đọc đầu tiên về dữ liệu Chỉ số người quản trị mua hàng (PMI) ngành sản xuất HSBC của Ấn Độ đã tăng lên 58,5 trong tháng 6 từ mức 57,5 trong tháng 5. Trong khi đó, PMI ngành dịch vụ đã tăng lên 60,4 trong cùng kỳ báo cáo từ mức 60,2 trong tháng 5, tốt hơn kỳ vọng của thị trường là 60,0.
- Chỉ số PMI tổng hợp S&P sơ bộ của Mỹ đã tăng lên 54,6 trong tháng 6 từ mức cuối cùng là 54,5 vào tháng 5. Chỉ số PMI ngành sản xuất của Mỹ đã tăng lên 51,7 trong cùng kỳ báo cáo từ mức 51,3 vào tháng 5 và mạnh hơn mức 51 dự kiến. Chỉ số PMI ngành dịch vụ đã cải thiện lên 55,1 trong tháng 6 từ mức 54,8 trước đó, vượt qua mức ước tính là 53,7.
- Doanh số bán nhà hiện có của Mỹ trong tháng 5 thấp hơn dự kiến, giảm xuống 4,11 triệu trong tháng 5 từ mức 4,14 triệu trong tháng 4, thể hiện mức giảm -0,7% so với tháng trước.
Phân tích kỹ thuật: USD/INR vẫn ổn định trong dài hạn
Đồng Rupee Ấn Độ giao dịch mạnh hơn trong ngày. Tuy nhiên, cặp USD/INR vẫn duy trì xu hướng tăng trên biểu đồ hàng ngày vượt quá Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 100 ngày quan trọng, với Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày giữ trên đường giữa 50. Điều này cho thấy mức hỗ trợ có nhiều khả năng được giữ hơn là bị phá vỡ.
Mức cao nhất mọi thời đại là 83,75 đóng vai trò là mức kháng cự ngay lập tức cho cặp tiền tệ này. Bất kỳ hoạt động mua tiếp theo nào cũng có thể đưa cặp tiền tệ này lên đến mức tâm lý 84,00.
Về mặt giảm giá, mức hỗ trợ ban đầu cho USD/INR sẽ xuất hiện tại 83,43, mức đáy của ngày 20 tháng 6.
Mức tranh chấp quan trọng nằm ở vùng 83,30-83,35, đại diện cho mức kháng cự chuyển thành hỗ trợ và đường EMA 100 ngày.
Giá đô la Mỹ hôm nay
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hiện nay. Đô la Mỹ yếu nhất so với đồng yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | CAD | AUD | JPY | NZD | CHF | |
| USD | -0.05% | -0.01% | -0.03% | -0.08% | -0.11% | -0.03% | -0.11% | |
| EUR | 0.04% | 0.02% | 0.01% | -0.01% | -0.06% | 0.01% | -0.08% | |
| GBP | 0.01% | -0.03% | -0.03% | -0.03% | -0.10% | -0.02% | -0.10% | |
| CAD | 0.03% | -0.02% | 0.02% | -0.03% | -0.08% | 0.00% | -0.08% | |
| AUD | 0.08% | 0.01% | 0.04% | 0.01% | -0.06% | 0.03% | -0.02% | |
| JPY | 0.11% | 0.09% | 0.10% | 0.09% | 0.05% | 0.11% | 0.00% | |
| NZD | 0.03% | -0.01% | 0.01% | 0.00% | -0.03% | -0.08% | -0.10% | |
| CHF | 0.13% | 0.07% | 0.11% | 0.08% | 0.06% | 0.02% | 0.08% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.