Kinh tế Trung Quốc tăng 5,4% hàng năm trong quý 1 năm 2025 so với mức 5,1% dự kiến
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốcKinh tế Trung Quốc đã mở rộng với tỷ lệ hàng năm là 5,4% trong quý đầu tiên (quý 1) của năm 2025, với tốc độ giống như quý cuối cùng của năm ngoái, dữ liệu chính thức được công bố bởi Cục Thống kê Quốc gia Trung Quốc (NBS) cho thấy vào thứ Tư. Dữ liệu đã vượt qua dự báo của thị trường là 5,1% trong giai đoạn báo cáo.
Theo quý, tỷ lệ Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Trung Quốc đã tăng 1,2% trong quý 1 năm 2025 sau khi tăng 1,6% trong quý trước, thấp hơn mức 1,4% dự kiến.
Doanh số bán lẻ hàng năm của Trung Quốc trong tháng 3 đã tăng vọt 5,9% so với mức 4,2% dự kiến và 4% trước đó, trong khi sản xuất công nghiệp đạt 7,7% so với mức 5,6% ước tính và 5,9% của tháng 2.
Trong khi đó, đầu tư tài sản cố định đã tăng 4,2% tính từ đầu năm (YTD) so với cùng kỳ năm trước (YoY) trong tháng 3 so với mức 4,1% dự kiến và 4,1% trước đó.
Phản ứng của AUD/USD trước dữ liệu từ Trung Quốc
Dữ liệu GDP và hoạt động của Trung Quốc cung cấp thêm động lực cho đồng đô la Úc, khi cặp AUD/USD tiếp cận lại mức 0,6350. Tại thời điểm viết bài, AUD/USD đang giao dịch tăng hơn 0,10% trong ngày.
giá Đô la Úc Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.41% | -0.19% | -0.34% | -0.10% | -0.40% | -0.12% | -0.75% | |
| EUR | 0.41% | 0.25% | 0.08% | 0.30% | 0.25% | 0.31% | -0.33% | |
| GBP | 0.19% | -0.25% | -0.17% | 0.06% | 0.01% | 0.06% | -0.53% | |
| JPY | 0.34% | -0.08% | 0.17% | 0.26% | 0.26% | 0.29% | -0.43% | |
| CAD | 0.10% | -0.30% | -0.06% | -0.26% | -0.02% | 0.00% | -0.56% | |
| AUD | 0.40% | -0.25% | -0.01% | -0.26% | 0.02% | 0.03% | -0.54% | |
| NZD | 0.12% | -0.31% | -0.06% | -0.29% | 0.00% | -0.03% | -0.59% | |
| CHF | 0.75% | 0.33% | 0.53% | 0.43% | 0.56% | 0.54% | 0.59% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.