Phân tích giá NZD/USD: Điểm đảo ngược chỉ ra mức lỗ hàng tuần khi xu hướng giảm lấy lại quyền kiểm soát
| |bản dịch tự độngXem bài viết gốccặp
- NZD/USD dự kiến giảm 0,49% trong tuần, giao dịch gần 0,5923 sau khi bị từ chối ở mức kháng cự 0,5994.
- Cặp tiền tệ giảm xuống dưới các đường trung bình động SMA 50 và 100 ngày, biến chúng thành các mức kháng cự ngắn hạn chính.
- Đà RSI chuyển sang tiêu cực, mở đường cho mức 0,5900 và mức thấp của tháng 8 gần 0,5856.
Đồng đô la New Zealand (NZD) đã dừng đà tăng và chuyển sang tiêu cực, dự kiến kết thúc giảm 0,49% trong tuần, sau khi không thể vượt qua các mức kháng cự chính, điều này đã mở đường cho một đợt giảm về mức thấp hàng tuần gần 0,5900. NZD/USD giao dịch ở mức 0,5923, giảm 0,09%.
Dự báo giá NZD/USD: Triển vọng kỹ thuật
Từ góc độ biểu đồ hàng ngày, cặp tiền tệ này giao dịch đi ngang với xu hướng giảm sau khi NZD/USD gặp kháng cự chính ở mức 0,5994, với các nhà giao dịch thiếu sức mạnh để lấy lại ngưỡng 0,60. Trên đường đi xuống, cặp tiền tệ đã vượt qua các đường SMA 50 và 100 ngày, lần lượt ở mức 0,5952 và 0,5944, điều này đã biến chúng thành các mức kháng cự chính tại thời điểm viết bài.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) đã chuyển sang giảm hai ngày trước. Điều này có nghĩa là người bán đang nắm quyền kiểm soát trong ngắn hạn.
Để tiếp tục giảm giá, mức hỗ trợ đầu tiên sẽ là 0,5900. Nếu vượt qua mức này, sẽ mở ra mức thấp ngày 5 tháng 8 là 0,5881, trước khi kiểm tra mức thấp của tháng hiện tại là 0,5856. Ngược lại, cặp tiền có thể tăng lên nếu các nhà giao dịch giành lại 0,5952 và mức 0,6000.
Biểu đồ giá NZD/USD – Hàng ngày
Đô la New Zealand GIÁ Tuần này
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đô la New Zealand mạnh nhất so với Đô la Canada.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.46% | -0.75% | -0.22% | 0.45% | 0.26% | 0.60% | -0.27% | |
| EUR | 0.46% | -0.29% | 0.24% | 0.92% | 0.73% | 1.02% | 0.20% | |
| GBP | 0.75% | 0.29% | 0.50% | 1.21% | 1.02% | 1.31% | 0.49% | |
| JPY | 0.22% | -0.24% | -0.50% | 0.71% | 0.53% | 0.89% | 0.10% | |
| CAD | -0.45% | -0.92% | -1.21% | -0.71% | -0.18% | 0.10% | -0.74% | |
| AUD | -0.26% | -0.73% | -1.02% | -0.53% | 0.18% | 0.29% | -0.53% | |
| NZD | -0.60% | -1.02% | -1.31% | -0.89% | -0.10% | -0.29% | -0.81% | |
| CHF | 0.27% | -0.20% | -0.49% | -0.10% | 0.74% | 0.53% | 0.81% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.