Phân tích giá GBP/USD: Nằm trong phạm vi, duy trì mức 1,2900
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- GBP/USD vẫn giảm quanh 1,2900, thoát khỏi mức đáy hàng ngày là 1,2877.
- Người bán không đạt được mức đóng cửa hàng ngày dưới 1,2900, nhưng động lực khiến giá tiếp tục giảm.
- Các mức hỗ trợ chính tại 1,2860 và 1,2779, có khả năng giảm xuống đường DMA 100 tại 1,2678 nếu bị phá vỡ.
Đồng bảng Anh duy trì đà tăng rất nhỏ, mặc dù vẫn bị kẹt trong phạm vi 1,2880-1,2940 so với đồng bạc xanh, không thể phá vỡ mức kháng cự ngay lập tức để đẩy cặp GBP/USD về mốc 1,3000. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền tệ chính giao dịch ở mức 1,2926 sau khi thoát khỏi mức đáy hàng ngày là 1,2877.
Phân tích giá GBP/USD: Triển vọng kỹ thuật
Cặp tiền tệ này vẫn giảm trong ngày thứ tư liên tiếp, duy trì ở mức khoảng 1,2900; mặc dù dữ liệu PMI của Vương quốc Anh mạnh hơn dự kiến, nhưng cặp tiền tệ này đã không đạt được lực kéo. Ngược lại, người bán đã đẩy GBP/USD ba lần xuống dưới mức 1,2900 nhưng không đạt được mức đóng cửa hàng ngày dưới mức sau đó, điều này có thể mở đường cho một đợt thoái lui sâu hơn.
Theo Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI), người mua có lợi thế về mặt động lượng, nhưng trong thời gian ngắn, người bán đã chuyển sang khi độ dốc của RSI hướng xuống.
Do đó, GBP/USD có thể kéo dài đà giảm. Họ sẽ phải đối mặt với mức kháng cự quan trọng tại 1,2900, sau đó là mức đỉnh ngày 12 tháng 6 tại 1,2860. Sau khi loại bỏ các mức đó, vùng nhu cầu tiếp theo sẽ là mức đáy vào ngày 10 tháng 7 tại 1,2779, với mức giảm tiếp theo được thấy ở đường trung bình động 100 ngày (DMA) tại 1,2678.
Ngược lại, nếu người mua nâng tỷ giá hối đoái lên quá 1,2940 thì mức kháng cự tiếp theo sẽ là 1,3000.
Hành động giá GBP/USD - Biểu đồ hàng ngày
Giá đồng bảng Anh hôm nay
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hiện nay. Đồng bảng Anh mạnh nhất so với đô la New Zealand.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.00% | -0.08% | -1.49% | 0.03% | 0.14% | 0.17% | -0.82% | |
| EUR | -0.01% | -0.09% | -1.50% | 0.02% | 0.16% | 0.17% | -0.83% | |
| GBP | 0.08% | 0.09% | -1.41% | 0.11% | 0.24% | 0.26% | -0.76% | |
| JPY | 1.49% | 1.50% | 1.41% | 1.56% | 1.66% | 1.67% | 0.67% | |
| CAD | -0.03% | -0.02% | -0.11% | -1.56% | 0.11% | 0.15% | -0.87% | |
| AUD | -0.14% | -0.16% | -0.24% | -1.66% | -0.11% | 0.01% | -0.99% | |
| NZD | -0.17% | -0.17% | -0.26% | -1.67% | -0.15% | -0.01% | -1.01% | |
| CHF | 0.82% | 0.83% | 0.76% | -0.67% | 0.87% | 0.99% | 1.01% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.