Phân tích giá GBP/USD: Giảm xuống dưới 1,3000, báo hiệu khả năng điều chỉnh
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- GBP/USD có thể tiếp tục mất điểm khi chỉ báo RSI 14 ngày gợi ý về một đợt điều chỉnh sắp xảy ra.
- Cặp tiền tệ này có thể kiểm tra mức kháng cự tâm lý tại 1,3000.
- Mức hỗ trợ ngay lập tức được dự đoán ở gần ranh giới trên của mô hình kênh tăng dần, xung quanh 1,2900.
GBP/USD giảm nhẹ, dao động quanh mức 1,2970 trong phiên giao dịch châu Á ngày thứ Hai sau khi thoái lui từ mức đỉnh 1,2990 của ngày thứ Sáu, mức cao nhất kể từ tháng 7 năm 2023. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy sự bứt phá lên trên mô hình kênh tăng dần, báo hiệu xu hướng tăng trong biến động giá của cặp tiền tệ này .
Hơn nữa, chỉ đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD) phản ánh đà tăng ngắn hạn, với đường MACD phía trên đường trung tâm và phân kỳ dương với đường tín hiệu.
Tuy nhiên, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày nằm trên mức 70 một chút, xác nhận xu hướng tăng đồng thời gợi ý các điều kiện mua quá mức tiềm ẩn. Một đợt suy giảm tiềm năng có thể cho thấy tâm lý lạc quan đang suy yếu, có thể gợi ý về một đợt điều chỉnh sắp xảy ra.
Về mặt kháng cự, cặp GBP/USD có thể kiểm tra mức tâm lý 1,3000. Một bước đột phá trên mức này có thể cung cấp hỗ trợ để cặp tiền tệ này khám phá khu vực xung quanh mức quan trọng 1.3100.
Mặt khác, mức hỗ trợ ngay lập tức xuất hiện xung quanh ranh giới trên của mô hình kênh tăng dần tại 1,2900. Việc quay trở lại mô hình kênh tăng dần có thể góp phần hỗ trợ cặp tiền tệ này đạt được đường trung bình động hàm mũ (EMA) trong 9 ngày tại 1,2863.
Việc phá vỡ xuống dưới đường EMA 9 ngày có thể khiến cặp GBP/USD kiểm tra ranh giới dưới của mô hình kênh tăng dần tại 1,2770. Mức hỗ trợ thêm có thể được tìm thấy xung quanh mức hỗ trợ giảm trở lại là 1,2615.
Biểu đồ hàng ngày của GBP/USD
Giá đồng bảng Anh hôm nay
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hiện nay. Đồng bảng Anh yếu nhất so với đồng đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.12% | 0.09% | -0.11% | 0.09% | 0.15% | 0.14% | 0.14% | |
| EUR | -0.12% | 0.00% | -0.02% | 0.17% | 0.06% | 0.24% | 0.21% | |
| GBP | -0.09% | -0.01% | 0.06% | 0.17% | 0.05% | 0.17% | 0.20% | |
| JPY | 0.11% | 0.02% | -0.06% | 0.21% | 0.04% | 0.21% | 0.06% | |
| CAD | -0.09% | -0.17% | -0.17% | -0.21% | -0.02% | 0.03% | 0.03% | |
| AUD | -0.15% | -0.06% | -0.05% | -0.04% | 0.02% | 0.15% | 0.15% | |
| NZD | -0.14% | -0.24% | -0.17% | -0.21% | -0.03% | -0.15% | -0.01% | |
| CHF | -0.14% | -0.21% | -0.20% | -0.06% | -0.03% | -0.15% | 0.01% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.