NZD/USD giảm giá xuống mức gần 0,5650 trước quyết định chính sách của Fed
| |bản dịch tự độngXem bài viết gốc- NZD/USD giảm điểm do lo ngại rủi ro trước quyết định lãi suất của Fed vào thứ Tư.
- Các nhà giao dịch kỳ vọng Fed sẽ duy trì lãi suất chính sách trong phạm vi mục tiêu 4,25%-4,50%.
- RBNZ được nhiều người kỳ vọng sẽ thực hiện một đợt cắt giảm lãi suất 50 điểm cơ bản nữa vào tháng 2.
NZD/USD tiếp tục giảm điểm trong ngày thứ ba liên tiếp, giao dịch quanh mức 0,5660 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Tư. Cặp tiền tệ này đối mặt với thách thức do tâm lý ngại rủi ro trước quyết định lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) dự kiến sẽ được công bố sau trong phiên giao dịch Bắc Mỹ.
Chỉ số Đô la Mỹ (DXY), đo lường giá trị của đô la Mỹ (USD) so với sáu loại tiền tệ chính, vẫn ổn định quanh mức 108,00 vào thời điểm viết bài. Đồng đô la Mỹ nhận được sự hỗ trợ từ lập trường thận trọng của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) về triển vọng chính sách của mình.
Theo công cụ CME FedWatch, kỳ vọng của thị trường cho thấy gần như chắc chắn 100% rằng Fed sẽ duy trì lãi suất chính sách trong phạm vi mục tiêu 4,25%-4,50%. Tuy nhiên, các nhà giao dịch sẽ theo dõi chặt chẽ cuộc họp báo của Chủ tịch Fed Jerome Powell để tìm kiếm bất kỳ gợi ý nào về hướng đi tương lai của chính sách tiền tệ.
Thêm vào đó, đồng bạc xanh tăng điểm sau các mối đe dọa thuế quan từ Tổng thống Mỹ Donald Trump. Trump đã công bố kế hoạch vào tối thứ Hai để áp thuế đối với nhập khẩu chip máy tính, dược phẩm, thép, nhôm và đồng. Mục tiêu là chuyển sản xuất sang Hoa Kỳ (Mỹ) và thúc đẩy sản xuất trong nước.
Đồng đô la New Zealand gặp khó khăn do kỳ vọng ôn hòa xung quanh lập trường chính sách của Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ). Thị trường hoán đổi hiện đang định giá gần 90% khả năng sẽ có thêm một đợt cắt giảm 50 điểm cơ bản vào ngày 19 tháng 2, bổ sung vào hai đợt cắt giảm đã được thực hiện trước đó trong chu kỳ. Ngân hàng trung ương dự kiến sẽ thực hiện tổng cộng 100 điểm cơ bản cắt giảm lãi suất cho phần còn lại của năm 2025.
Nhà kinh tế trưởng Conway của RBNZ cho biết vào thứ Tư rằng lãi suất cơ bản (OCR) dự kiến sẽ di chuyển về mức lãi suất trung lập trong trường hợp không có các cú sốc trong tương lai. Lãi suất trung lập danh nghĩa dài hạn hiện được ước tính nằm trong khoảng từ 2,5% đến 3,5%. Ủy ban Chính sách Tiền tệ vẫn tự tin rằng áp lực lạm phát trong nước dai dẳng sẽ giảm bớt. Sự suy giảm trong ý định định giá trong nước và kỳ vọng lạm phát dự kiến sẽ mở đường cho việc nới lỏng thêm lãi suất cơ bản (OCR), như đã chỉ ra vào tháng 11.
Đô la New Zealand FAQs
Đô la New Zealand (NZD), còn được gọi là NZD, là một loại tiền tệ được giao dịch phổ biến trong giới đầu tư. Giá trị của đồng tiền này được xác định rộng rãi bởi sức khỏe của nền kinh tế New Zealand và chính sách của ngân hàng trung ương nước này. Tuy nhiên, vẫn có một số đặc điểm riêng biệt cũng có thể khiến NZD biến động. Hiệu suất của nền kinh tế Trung Quốc có xu hướng tác động đến NZD vì Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của New Zealand. Tin xấu đối với nền kinh tế Trung Quốc có thể có nghĩa là ít xuất khẩu của New Zealand sang nước này hơn, ảnh hưởng đến nền kinh tế và do đó là đồng tiền của nước này. Một yếu tố khác tác động đến NZD là giá sữa vì ngành công nghiệp sữa là mặt hàng xuất khẩu chính của New Zealand. Giá sữa cao thúc đẩy thu nhập xuất khẩu, đóng góp tích cực cho nền kinh tế và do đó là cho NZD.
Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) đặt mục tiêu đạt được và duy trì tỷ lệ lạm phát trong khoảng từ 1% đến 3% trong trung hạn, với trọng tâm là giữ ở mức gần mức trung bình 2%. Để đạt được mục tiêu này, ngân hàng đặt ra mức lãi suất phù hợp. Khi lạm phát quá cao, RBNZ sẽ tăng lãi suất để hạ nhiệt nền kinh tế, nhưng động thái này cũng sẽ khiến lợi suất trái phiếu tăng cao hơn, làm tăng sức hấp dẫn của các nhà đầu tư muốn đầu tư vào quốc gia này và do đó thúc đẩy NZD. Ngược lại, lãi suất thấp hơn có xu hướng làm NZD yếu đi. Cái gọi là chênh lệch lãi suất, hay cách lãi suất ở New Zealand được hoặc dự kiến sẽ được so sánh với lãi suất do Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ đặt ra, cũng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển cặp NZD/USD.
Việc công bố dữ liệu kinh tế vĩ mô tại New Zealand đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình hình kinh tế và có thể tác động đến định giá của Đô la New Zealand (NZD). Một nền kinh tế mạnh, dựa trên tăng trưởng kinh tế cao, tỷ lệ thất nghiệp thấp và sự tự tin cao là điều tốt cho NZD. Tăng trưởng kinh tế cao thu hút đầu tư nước ngoài và có thể khuyến khích Ngân hàng Dự trữ New Zealand tăng lãi suất, nếu sức mạnh kinh tế này đi kèm với lạm phát cao. Ngược lại, nếu dữ liệu kinh tế yếu, NZD có khả năng mất giá.
Đồng đô la New Zealand (NZD) có xu hướng mạnh lên trong giai đoạn rủi ro, hoặc khi các nhà đầu tư nhận thấy rằng rủi ro thị trường nói chung là thấp và lạc quan về tăng trưởng. Điều này có xu hướng dẫn đến triển vọng thuận lợi hơn cho hàng hóa và cái gọi là 'tiền tệ hàng hóa' như đồng NZD. Ngược lại, NZD có xu hướng yếu đi vào thời điểm thị trường hỗn loạn hoặc bất ổn kinh tế vì các nhà đầu tư có xu hướng bán các tài sản có rủi ro cao hơn và chạy đến các nơi trú ẩn an toàn ổn định hơn.
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.