NZD/USD dao động gần mức 0,5800 trong bối cảnh căng thẳng tại Đài Loan và sự không chắc chắn về chính sách của Fed
| |bản dịch tự độngXem bài viết gốc- NZD/USD giao dịch mà không có hướng rõ ràng vào thứ Ba, dao động quanh mức 0,5800 tại thời điểm viết bài.
- Căng thẳng quân sự xung quanh Đài Loan và sự thận trọng trước biên bản cuộc họp FOMC hạn chế khẩu vị rủi ro.
- Các kỳ vọng khác nhau về lộ trình lãi suất của Fed giữ cho sự không chắc chắn xung quanh đồng đô la Mỹ ở mức cao.
NZD/USD giao dịch gần như không thay đổi vào thứ Ba quanh mức 0,5800 tại thời điểm viết bài, sau khi cắt giảm một phần tổn thất gần đây. Tuy nhiên, các nỗ lực phục hồi vẫn còn mong manh, khi thị trường bị chi phối bởi sự kết hợp giữa sự thận trọng về tiền tệ và những rủi ro địa chính trị mới ở châu Á, một bối cảnh không đặc biệt hỗ trợ cho các đồng tiền chu kỳ như đồng đô la New Zealand (NZD).
Các nhà đầu tư vẫn tập trung vào sự gia tăng căng thẳng giữa Trung Quốc và Đài Loan. Bắc Kinh đã tiến hành các cuộc tập trận quân sự quy mô lớn xung quanh hòn đảo, bao gồm các cuộc tập trận bắn tên lửa thực, để trả đũa cho một thỏa thuận với Hoa Kỳ (Mỹ) liên quan đến gói viện trợ quân sự 11 tỷ đô la cho Đài Bắc. Các nhà chức trách Đài Loan xác nhận việc triển khai hệ thống tên lửa của họ, làm sống lại nỗi lo về sự leo thang khu vực. Môi trường này ảnh hưởng đến tâm lý rủi ro tổng thể và hạn chế nhu cầu đối với các đồng tiền nhạy cảm với tăng trưởng và thương mại như đồng đô la New Zealand.
Về mặt tiền tệ, các nhà tham gia thị trường đang chờ đợi biên bản cuộc họp của Ủy ban Thị trường mở Liên bang (FOMC) từ Cục Dự trữ Liên bang (Fed) vào cuối ngày, tìm kiếm cái nhìn rõ ràng hơn về các cuộc thảo luận nội bộ về triển vọng chính sách trong tương lai. Tại cuộc họp gần đây nhất, Cục Dự trữ Liên bang đã thực hiện lần cắt giảm lãi suất thứ ba trong năm, đưa biên độ lãi suất quỹ liên bang xuống 3,50%-3,75%, đồng thời nhấn mạnh cách tiếp cận phụ thuộc vào dữ liệu, đặc biệt là liên quan đến lạm phát và điều kiện thị trường lao động.
Các dự báo cập nhật từ ngân hàng trung ương Mỹ chỉ ra rằng lãi suất chính sách sẽ gần 3,4% vào năm 2026, ngụ ý một lộ trình nới lỏng thận trọng hơn so với những gì thị trường hiện đang định giá. Theo công cụ FedWatch của CME, các nhà đầu tư tiếp tục kỳ vọng ít nhất hai lần cắt giảm lãi suất bổ sung trước cuối năm 2026. Khoảng cách giữa kỳ vọng của thị trường và hướng dẫn chính thức này tiếp tục tạo ra sự không chắc chắn dai dẳng xung quanh đồng đô la Mỹ (USD), hạn chế động lực hướng đi trong cặp NZD/USD.
Về phía New Zealand, các nhà phân tích tin rằng chu kỳ cắt giảm lãi suất của Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) có khả năng sẽ tạm dừng trong thời gian này. Ngân hàng trung ương đã cắt giảm lãi suất chính sách 25 điểm cơ bản vào tháng 11 xuống 2,25%, đồng thời nhấn mạnh rằng các động thái trong tương lai sẽ phụ thuộc vào sự phát triển kinh tế và lạm phát. Quan điểm tương đối thận trọng này cung cấp một số hỗ trợ khiêm tốn cho đồng Kiwi, nhưng không đủ để kích hoạt một đợt phục hồi bền vững hơn so với một đồng đô la Mỹ mà chính nó cũng thiếu các yếu tố kích thích rõ ràng.
Trong bối cảnh khối lượng giao dịch mỏng trước kỳ nghỉ cuối năm, NZD/USD vẫn bị giới hạn quanh khu vực 0,5800, với các nhà đầu tư áp dụng cách tiếp cận chờ đợi và xem xét giữa sự không chắc chắn địa chính trị và các tín hiệu vẫn còn hỗn hợp từ chính sách tiền tệ của Mỹ.
Giá đô la New Zealand hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand mạnh nhất so với Bảng Anh.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.06% | 0.20% | 0.11% | -0.10% | -0.15% | 0.02% | 0.17% | |
| EUR | -0.06% | 0.14% | 0.06% | -0.17% | -0.20% | -0.04% | 0.11% | |
| GBP | -0.20% | -0.14% | -0.08% | -0.30% | -0.35% | -0.18% | -0.05% | |
| JPY | -0.11% | -0.06% | 0.08% | -0.22% | -0.26% | -0.11% | 0.08% | |
| CAD | 0.10% | 0.17% | 0.30% | 0.22% | -0.04% | 0.15% | 0.28% | |
| AUD | 0.15% | 0.20% | 0.35% | 0.26% | 0.04% | 0.17% | 0.30% | |
| NZD | -0.02% | 0.04% | 0.18% | 0.11% | -0.15% | -0.17% | 0.13% | |
| CHF | -0.17% | -0.11% | 0.05% | -0.08% | -0.28% | -0.30% | -0.13% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.