Dự báo giá USD/JPY: Tăng vọt khi lợi suất Mỹ tăng, chú ý đến SMA 200 ngày
| |bản dịch tự độngXem bài viết gốc- USD/JPY phục hồi 0,35% từ mức thấp 151,64, được thúc đẩy bởi biến động lãi suất trái phiếu.
- Phân tích kỹ thuật gợi ý sự chuyển dịch tăng giá; kháng cự gần đường SMA 200 ngày tại 152,76.
- Rủi ro giảm giá nếu không vượt qua SMA; hỗ trợ tại 152,00 và 150,93 được chú ý.
USD/JPY đã tăng trong phiên giao dịch Bắc Mỹ. Nó giao dịch ở mức 152,52 và ghi nhận mức tăng hơn 0,35% sau khi chạm mức thấp hàng ngày là 151,64. Sự gia tăng của lãi suất trái phiếu kỳ hạn 10 năm của Mỹ đã thúc đẩy sự tăng giá của cặp tiền tệ này, có mối tương quan tích cực với lãi suất trái phiếu kỳ hạn 10 năm.
Dự báo giá USD/JPY: Triển vọng kỹ thuật
USD/JPY vẫn có xu hướng giảm, mặc dù người mua có thể thách thức đường trung bình động giản đơn (SMA) 200 ngày tại 152,76. Động lượng đã chuyển dịch nhẹ sang tăng giá mặc dù chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) vẫn giảm, và độ dốc hướng lên.
Nếu người mua lấy lại đường SMA 200 ngày, mức kháng cự quan trọng tiếp theo sẽ là mốc 153,00 trước khi kiểm tra cơ sở Senkou Span B tại 153,76.
Mặt khác, nếu USD/JPY duy trì dưới đường SMA 200 ngày, mức hỗ trợ đầu tiên sẽ là con số 152,00. Các khoản lỗ tiếp theo nằm dưới mức thấp hàng ngày 150,93 vào ngày 7 tháng 2, tiếp theo là mức thấp dao động 148,64 vào ngày 3 tháng 12.
Biểu đồ giá USD/JPY – Hàng ngày
Đồng Yên Nhật GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.53% | -0.60% | 0.30% | -0.16% | -0.28% | -0.23% | 0.16% | |
| EUR | 0.53% | -0.08% | 0.85% | 0.39% | 0.25% | 0.30% | 0.70% | |
| GBP | 0.60% | 0.08% | 0.93% | 0.46% | 0.31% | 0.36% | 0.76% | |
| JPY | -0.30% | -0.85% | -0.93% | -0.45% | -0.59% | -0.53% | -0.14% | |
| CAD | 0.16% | -0.39% | -0.46% | 0.45% | -0.13% | -0.08% | 0.31% | |
| AUD | 0.28% | -0.25% | -0.31% | 0.59% | 0.13% | 0.05% | 0.44% | |
| NZD | 0.23% | -0.30% | -0.36% | 0.53% | 0.08% | -0.05% | 0.39% | |
| CHF | -0.16% | -0.70% | -0.76% | 0.14% | -0.31% | -0.44% | -0.39% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.