Dự báo giá USD/JPY: Phục hồi từ mức đáy trong năm, phe đầu cơ giá lên nhắm đến mức 150,00
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- USD/JPY bật lên từ mức 148,85, tiến gần đến mức kháng cự 150,73.
- Mô hình nến mẹ bồng con tăng giá báo hiệu tiềm năng tăng nếu đà tăng giữ vững.
- Mức kháng cự chính tại 151,82 và 152,31; rủi ro giảm giá dưới 148,64.
USD/JPY phục hồi từ mức thấp nhất trong năm là 148,85 và leo lên trên mốc 149,50 vào cuối phiên giao dịch Bắc Mỹ vào thứ Hai, bất chấp sự yếu kém chung của đồng đô la Mỹ. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền tệ này giao dịch ở mức 149,72, tăng 0,30%.
Dự báo giá USD/JPY: Triển vọng kỹ thuật
Biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này có xu hướng giảm, với tỷ giá USD/JPY dưới đường trung bình động giản đơn (SMA) 200 ngày là 152,57 và bên dưới mô hình Đám mây Ichimoku (Kumo).
Trong ngắn hạn, USD/JPY có thể hướng lên khi hình thành mô hình biểu đồ nến 'mẹ bồng con tăng giá'. Nếu vượt qua đỉnh ngày 21 tháng 2 là 150,73, mức kháng cự tiếp theo sẽ là Tenkan-sen tại 151,82, tiếp theo là Senkou Span A tại 152,31. Việc phá vỡ mức sau sẽ mở ra đường cho đường SMA 200 ngày.
Mặt khác, nếu USD/JPY vượt qua mức thấp swing ngày 3 tháng 12 là 148,64, mức hỗ trợ tiếp theo sẽ là mức cao swing ngày 27 tháng 9 chuyển thành hỗ trợ tại 146,49.
Biểu đồ giá USD/JPY – Hàng ngày
Đồng Yên Nhật GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.01% | -0.01% | 0.03% | -0.01% | -0.03% | 0.00% | 0.02% | |
| EUR | 0.00% | -0.01% | 0.05% | -0.01% | -0.02% | 0.00% | 0.03% | |
| GBP | 0.01% | 0.01% | 0.04% | 0.02% | -0.01% | 0.02% | 0.04% | |
| JPY | -0.03% | -0.05% | -0.04% | -0.03% | -0.04% | -0.01% | 0.00% | |
| CAD | 0.00% | 0.00% | -0.02% | 0.03% | -0.01% | 0.02% | 0.03% | |
| AUD | 0.03% | 0.02% | 0.00% | 0.04% | 0.00% | 0.03% | 0.05% | |
| NZD | -0.00% | -0.01% | -0.02% | 0.01% | -0.02% | -0.03% | 0.02% | |
| CHF | -0.02% | -0.03% | -0.04% | -0.00% | -0.03% | -0.05% | -0.02% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.