Dự báo giá USD/JPY: Phục hồi từ mức đáy từ đầu năm, phe đầu cơ giá lên nhắm đến 148,00
| |bản dịch tự độngXem bài viết gốc- Mô hình ‘đỉnh nhíp’ hình thành tại 146,54 báo hiệu khả năng đảo chiều xu hướng ngắn hạn.
- RSI không đổi, cho thấy đà giảm giá đang mất đà.
- Mức kháng cự quan trọng ở phía tăng được nhìn thấy tại 148,00; việc vượt qua mở ra cơ hội hướng tới Senkou Span A tại 149,79.
USD/JPY tăng khi căng thẳng thương mại gia tăng do những phát ngôn qua lại về thuế quan giữa Canada và Hoa Kỳ (Mỹ), điều này ban đầu đã gây áp lực lên đồng đô la Mỹ. Tuy nhiên, khi cả hai quốc gia đồng ý dỡ bỏ thuế quan, cặp tiền này đã tăng lên và giao dịch ở mức 147,77, tăng 0,34%.
Dự báo giá USD/JPY: Triển vọng kỹ thuật
USD/JPY đã hình thành mô hình biểu đồ hai nến ‘đỉnh nhíp’ gần mức đáy từ đầu năm đến nay (YTD) là 146,54, gợi ý rằng xu hướng giảm có vẻ đã kéo dài sau khi giảm từ khoảng 158,00 về phía tỷ giá hối đoái hiện tại. Mặc dù có xu hướng giảm, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) vẫn không đổi, cho thấy áp lực bán đang giảm dần.
Để tiếp tục giảm giá, USD/JPY cần vượt qua mức đáy YTD là 146,54. Nếu vượt qua, điểm dừng tiếp theo sẽ là mức đáy vào ngày 30 tháng 9 là 141,64, tiếp theo là mức đáy vào ngày 16 tháng 9 là 139,58.
Ngược lại, nếu USD/JPY tăng lên trên 148,00, một đợt tăng giá hướng tới việc kiểm tra Senkou Span A tại 149,79 là điều có thể xảy ra.
Biểu đồ giá USD/JPY – Hàng ngày
Đồng Yên Nhật GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đồng Euro.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.02% | 0.01% | 0.00% | -0.05% | 0.03% | 0.00% | -0.02% | |
| EUR | -0.02% | -0.01% | -0.06% | -0.06% | 0.00% | -0.02% | -0.04% | |
| GBP | -0.01% | 0.01% | -0.02% | -0.05% | 0.02% | -0.01% | -0.02% | |
| JPY | 0.00% | 0.06% | 0.02% | -0.03% | 0.05% | 0.00% | 0.01% | |
| CAD | 0.05% | 0.06% | 0.05% | 0.03% | 0.08% | 0.04% | 0.03% | |
| AUD | -0.03% | -0.01% | -0.02% | -0.05% | -0.08% | -0.03% | -0.04% | |
| NZD | 0.00% | 0.02% | 0.00% | -0.01% | -0.04% | 0.03% | -0.01% | |
| CHF | 0.02% | 0.04% | 0.02% | -0.01% | -0.03% | 0.04% | 0.00% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.