Dự báo giá USD/JPY: Giảm xuống dưới mức 144,00 khi dòng tiền an toàn ủng hộ Yen
| |bản dịch tự độngXem bài viết gốc- Yên tăng giá khi các nhà đầu tư tìm kiếm sự an toàn giữa những tin đồn về thỏa thuận thương mại chưa được xác nhận giữa Mỹ và Trung Quốc.
- USD/JPY tìm thấy hỗ trợ tại SMA 20 ngày; cần đóng cửa hàng ngày trên 144,00 để lấy lại động lực tăng giá.
- Phá vỡ dưới 143,00 có thể mở ra mức 141,97 và mức thấp nhất năm đến nay (YTD) tại 139,88.
USD/JPY đã giảm vào cuối phiên Bắc Mỹ khi các nhà đầu tư tìm kiếm sự an toàn mua đồng Yên Nhật (JPY) và bán đồng đô la Mỹ (USD) giữa sự thiếu vắng thông báo về các thỏa thuận thương mại, mặc dù có tin đồn rằng Mỹ và Trung Quốc đang gần bắt đầu các cuộc đàm phán. Tại thời điểm viết bài, USD/JPY giao dịch ở mức 143,80, giảm 0,80%.
Dự báo giá USD/JPY: Triển vọng kỹ thuật
Từ góc độ kỹ thuật, USD/JPY vẫn có xu hướng giảm, đạt mức thấp hơn trong hai ngày giao dịch liên tiếp. Tuy nhiên, nó đã tìm thấy hỗ trợ tại Đường trung bình động đơn giản (SMA) 20 ngày ở mức 143,43 trước khi người mua đẩy cặp này lên trên Kijun ở mức 143,70.
Mặc dù điều này có thể mở đường cho một sự phục hồi, nhưng những người mua cần một đóng cửa hàng ngày trên 144,00 nếu họ muốn kiểm tra các mức giá cao hơn. Ngược lại, nếu người bán đẩy USD/JPY xuống dưới 143,00, điều này sẽ mở đường để kiểm tra mức thấp swing ngày 29 tháng 4 là 141,97. Nếu vượt qua, điểm dừng tiếp theo sẽ là mức thấp nhất năm đến nay (YTD) là 139,88.
Biểu đồ giá USD/JPY – Hàng ngày
Đồng Yên Nhật GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đô la Canada.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.14% | -0.24% | -0.63% | 0.08% | -0.21% | -0.29% | -0.38% | |
| EUR | -0.14% | -0.11% | -0.52% | 0.21% | -0.08% | -0.16% | -0.26% | |
| GBP | 0.24% | 0.11% | -0.63% | 0.32% | 0.02% | -0.06% | -0.15% | |
| JPY | 0.63% | 0.52% | 0.63% | 0.73% | 0.44% | 0.44% | 0.36% | |
| CAD | -0.08% | -0.21% | -0.32% | -0.73% | -0.59% | -0.38% | -0.47% | |
| AUD | 0.21% | 0.08% | -0.02% | -0.44% | 0.59% | -0.08% | -0.17% | |
| NZD | 0.29% | 0.16% | 0.06% | -0.44% | 0.38% | 0.08% | -0.10% | |
| CHF | 0.38% | 0.26% | 0.15% | -0.36% | 0.47% | 0.17% | 0.10% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.