Dự báo giá USD/JPY: Gặp khó khăn ở mức 144,00 sau khi đạt đỉnh hai tuần
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- USD/JPY thoái lui sau khi đạt đỉnh hai tuần là 144,68, bị kéo xuống do lợi suất trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ giảm.
- Các chỉ báo kỹ thuật duy trì lập trường giảm giá với cặp tiền này nằm dưới mô hình Đám mây Ichimoku và đường DMA 200, cho thấy sẽ còn giảm nữa.
- Các mức hỗ trợ chính được xác định tại mức đáy ngày 20 tháng 9 là 141,73 và mức đáy ngày 16 tháng 9 là 139,58.
- Để đảo ngược xu hướng tăng, USD/JPY phải vượt qua đường Kijun-Sen tại 143,44, với các rào cản tiếp theo là 144,00 và mức đỉnh gần đây là 144,68.
USD/JPY thoái lui sau khi đạt mức đỉnh trong hai tuần là 144,68, giảm khoảng 0,28%. Đồng bạc xanh đang bị ảnh hưởng bởi dữ liệu của Hoa Kỳ tệ hơn dự kiến và lợi suất trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ giảm. Điều này và việc định giá của các nhà đầu tư trong đợt cắt giảm lãi suất 50 điểm cơ bản (bps) của Fed đã làm suy yếu cặp tiền tệ này, hiện đang giao dịch ở mức 143,14.
Dự báo giá USD/JPY: Triển vọng kỹ thuật
Mặc dù đã kiểm tra mức 144,00 trong ba ngày giao dịch liên tiếp, cặp tiền tệ này vẫn trong xu hướng giảm liên tục. Người mua USD/JPY đã không thể chinh phục được mức giá đã đề cập trước đó, thúc đẩy một đợt giảm giá vào thứ Ba.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) cho thấy động lực đang ủng hộ người bán. USD/JPY vẫn nằm dưới mô hình Đám mây Ichimoku (Kumo) và đường trung bình động 200 ngày (DMA) có thể mở đường cho việc kiểm tra mức giá thấp hơn.
Mức hỗ trợ quan trọng tiếp theo sẽ là mức đáy vào ngày 20 tháng 9 là 141,73, trước khi giảm xuống mức đáy vào ngày 16 tháng 9 là 139,58.
Ngược lại, nếu USD/JPY tiến gần đến Kijun-Sen ở mức 143,44 và vượt qua mức đó, cặp tiền này có thể hướng đến mục tiêu thử thách mức 144,00. Có thể thấy xu hướng tăng tiếp theo vượt qua mức đỉnh trong hai tuần là 144,68.
Diễn biến giá USD/JPY – Biểu đồ hàng ngày
Giá đồng yên Nhật hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Yên Nhật mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.60% | -0.50% | -0.30% | -0.80% | -0.78% | -1.17% | -0.50% | |
| EUR | 0.60% | 0.10% | 0.29% | -0.24% | -0.18% | -0.59% | 0.09% | |
| GBP | 0.50% | -0.10% | 0.19% | -0.30% | -0.27% | -0.69% | 0.00% | |
| JPY | 0.30% | -0.29% | -0.19% | -0.48% | -0.49% | -0.89% | -0.20% | |
| CAD | 0.80% | 0.24% | 0.30% | 0.48% | 0.02% | -0.38% | 0.31% | |
| AUD | 0.78% | 0.18% | 0.27% | 0.49% | -0.02% | -0.39% | 0.29% | |
| NZD | 1.17% | 0.59% | 0.69% | 0.89% | 0.38% | 0.39% | 0.70% | |
| CHF | 0.50% | -0.09% | -0.01% | 0.20% | -0.31% | -0.29% | -0.70% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.