Dự báo giá USD/JPY: Bị kẹt trong phạm vi hẹp quanh 147,00 khi các nhà giao dịch chờ dữ liệu từ Mỹ
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- USD/JPY củng cố trong ngày thứ hai, giao dịch gần mức 147,36 khi RSI phẳng, báo hiệu sự thiếu động lực hướng đi.
- Những người mua nhắm đến việc phá vỡ trên 147,50 để hướng tới 148,00 và đường SMA 200 ngày ở mức 148,69 cho đà tăng thêm.
- Việc không giữ được mức 147,00 có thể kích hoạt sự giảm xuống mức thấp hàng tuần 146,30 và đường SMA 100 ngày ở mức 146,00.
USD/JPY vẫn đang củng cố vào thứ Tư khi người mua và người bán không thể di chuyển thị trường vượt qua khoảng 147,00-147,65 trong vài ngày qua. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền này đang ở mức 147,36, giảm nhẹ 0,07%.
Dự báo giá USD/JPY: Triển vọng kỹ thuật
Sau khi chạm mức thấp hàng tuần 146,30 gần đường trung bình động giản đơn (SMA) 100 ngày ở mức 146,00, USD/JPY đã vượt qua 147,00, cho thấy rằng người mua đã tham gia vào thị trường. Tuy nhiên, việc công bố dữ liệu kinh tế quan trọng của Mỹ ngăn cản các nhà giao dịch mở các cược mới trong cặp tiền này.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) đang phẳng. Do đó, USD/JPY có khả năng vẫn giao dịch trong khoảng.
Nếu USD/JPY vượt qua 147,50, mức kháng cự tiếp theo sẽ là 148,00. Việc vượt qua mức này sẽ làm lộ ra đường SMA 200 ngày ở mức 148,69. Ngược lại, nếu cặp tiền này giảm xuống dưới 147,00, hãy mong đợi một động thái hướng tới đường SMA 100 ngày ở mức 146,00.
Biểu đồ giá USD/JPY - Hàng ngày
Giá yên Nhật Tuần này
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đô la Canada.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.12% | -0.20% | -0.56% | 0.20% | -0.97% | -0.80% | 0.04% | |
| EUR | -0.12% | -0.36% | -0.60% | 0.11% | -1.09% | -0.88% | -0.10% | |
| GBP | 0.20% | 0.36% | -0.34% | 0.41% | -0.75% | -0.54% | 0.25% | |
| JPY | 0.56% | 0.60% | 0.34% | 0.73% | -0.42% | -0.36% | 0.65% | |
| CAD | -0.20% | -0.11% | -0.41% | -0.73% | -1.03% | -0.97% | -0.18% | |
| AUD | 0.97% | 1.09% | 0.75% | 0.42% | 1.03% | 0.20% | 1.00% | |
| NZD | 0.80% | 0.88% | 0.54% | 0.36% | 0.97% | -0.20% | 0.80% | |
| CHF | -0.04% | 0.10% | -0.25% | -0.65% | 0.18% | -1.00% | -0.80% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.