Dự báo giá USD/CHF: Thoái lui xuống gần 0,8950 trong bối cảnh xu hướng giảm giá tiếp diễn
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- USD/CHF có thể giảm xuống mức tâm lý 0,8900.
- Xu hướng giảm giá được củng cố khi chỉ số RSI 14 ngày vẫn nằm dưới mức 50.
- Cặp tiền này có thể tìm thấy mức kháng cự chính tại đường EMA 9 ngày ở mức 0,9009.
Cặp USD/CHF kéo dài mức lỗ của mình trong phiên thứ ba liên tiếp, giao dịch quanh mức 0,8960 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Hai. Phân tích biểu đồ hàng ngày chỉ ra xu hướng giảm giá đang diễn ra, với cặp tiền này giao dịch dưới các Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 và 14 ngày.
Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn nằm dưới mức 50, củng cố xu hướng giảm giá. Việc giảm giá thêm sẽ cho thấy tình trạng quá bán và một sự điều chỉnh tăng trong ngắn hạn.
Cặp USD/CHF có thể tìm thấy mức hỗ trợ ban đầu tại mức tâm lý 0,8900. Việc phá vỡ dưới mức này sẽ mở ra cơ hội cho cặp này điều hướng khu vực xung quanh mức đáy hai tháng tại 0,8736, được ghi nhận vào ngày 6 tháng 12.
Ở phía tăng, cặp USD/CHF có thể tìm thấy mức kháng cự chính tại đường EMA 9 ngày ở mức 0,9009, tiếp theo là đường EMA 14 ngày ở mức 0,9026. Việc phá vỡ trên các mức này sẽ cải thiện động lực giá trong ngắn hạn và hỗ trợ cặp này khám phá mức cao chín tháng tại 0,9201, đã được tiếp cận vào ngày 13 tháng 1.
USD/CHF: Biểu đồ hàng ngày
Đồng Franc Thụy Sĩ GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Franc Thụy Sĩ là yếu nhất so với Đồng Euro.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.53% | -0.35% | 0.13% | -0.23% | -0.36% | -0.30% | -0.22% | |
| EUR | 0.53% | 0.09% | 0.50% | 0.11% | 0.15% | 0.02% | 0.13% | |
| GBP | 0.35% | -0.09% | 0.49% | 0.03% | 0.07% | -0.05% | 0.05% | |
| JPY | -0.13% | -0.50% | -0.49% | -0.37% | -0.42% | -0.36% | -0.27% | |
| CAD | 0.23% | -0.11% | -0.03% | 0.37% | -0.19% | -0.07% | 0.02% | |
| AUD | 0.36% | -0.15% | -0.07% | 0.42% | 0.19% | -0.11% | -0.02% | |
| NZD | 0.30% | -0.02% | 0.05% | 0.36% | 0.07% | 0.11% | 0.10% | |
| CHF | 0.22% | -0.13% | -0.05% | 0.27% | -0.02% | 0.02% | -0.10% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Franc Thụy Sĩ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CHF (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.