Dự báo giá USD/CHF: Giảm xuống dưới 0,82, đạt mức thấp trong nhiều tuần khi USD tăng giá
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- USD/CHF giảm xuống 0,8155 giữa tâm lý 'Bán Mỹ' được tái khởi động trên các thị trường toàn cầu.
- RSI xác nhận đà giảm; các mục tiêu tiếp theo là mức thấp từ đầu năm đến nay (YTD) tại 0,8083 và mức hỗ trợ tâm lý tại 0,8000.
- Đà phục hồi cần vượt qua 0,8200, với mức kháng cự tại 0,8300 và mức cao của tuần trước tại 0,8346.
USD/CHF đã mở rộng mức lỗ trong phiên Bắc Mỹ vào thứ Hai, giảm 0,60% khi đồng bạc xanh suy yếu trên diện rộng. Một động lực rủi ro trước đó, bất ngờ chuyển sang tích cực, đã ảnh hưởng đến Đô la Mỹ (USD), điều này không tận dụng được vị thế của nó khi giao dịch 'bán Mỹ' tiếp tục gia tăng sức mạnh trên các thị trường tài chính. Cặp tiền này giao dịch dưới 0,8200 sau khi chạm mức thấp nhất trong sáu tuần là 0,8155.
Dự báo giá USD/CHF: Triển vọng kỹ thuật
Kể từ khi đạt mức cao hàng tuần là 0,8346, cặp USD/CHF đã giảm mạnh do sự yếu kém tổng thể của Đô la Mỹ. Động lượng được đo bằng Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) cho thấy người bán đang thu thập động lực. Điều này có nghĩa là cặp tiền này có thể kiểm tra lại mức thấp từ đầu năm đến nay (YTD) đạt được vào ngày 21 tháng 4, mức đáy là 0,8083. Nếu mức đó bị vượt qua, điểm dừng tiếp theo sẽ là con số 0,8000.
Ngược lại, nếu USD/CHF giảm xuống dưới 0,8100, mức hỗ trợ tiếp theo sẽ là mức thấp YTD đã đề cập ở trên là 0,8083 và con số 0,8000.
Biểu đồ giá USD/CHF – Hàng ngày
GIÁ Đồng Franc Thụy Sĩ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Franc Thụy Sĩ mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.85% | -0.62% | -0.81% | -0.27% | -0.97% | -1.32% | -0.78% | |
| EUR | 0.85% | 0.22% | 0.05% | 0.57% | -0.12% | -0.51% | 0.06% | |
| GBP | 0.62% | -0.22% | -0.15% | 0.36% | -0.34% | -0.74% | -0.16% | |
| JPY | 0.81% | -0.05% | 0.15% | 0.54% | -0.17% | -0.53% | -0.07% | |
| CAD | 0.27% | -0.57% | -0.36% | -0.54% | -0.70% | -1.08% | -0.51% | |
| AUD | 0.97% | 0.12% | 0.34% | 0.17% | 0.70% | -0.33% | 0.28% | |
| NZD | 1.32% | 0.51% | 0.74% | 0.53% | 1.08% | 0.33% | 0.57% | |
| CHF | 0.78% | -0.06% | 0.16% | 0.07% | 0.51% | -0.28% | -0.57% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Franc Thụy Sĩ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CHF (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.