Dự báo giá USD/CAD: Tìm thấy mức hỗ trợ gần 1,4100 sau khi giảm từ mức đỉnh trong nhiều năm
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- USD/CAD tăng hơn 1% lên 1,4178, mức chưa từng thấy kể từ tháng 4 năm 2020.
- Một đợt điều chỉnh có thể xảy ra nếu chỉ báo RSI 14 ngày vượt qua mốc 70.
- Cặp tiền tệ này có thể tìm thấy các mức hỗ trợ chính tại đường EMA 9 và 14 ngày.
USD/CAD đã kéo dài chuỗi tăng giá trong phiên giao dịch thứ ba liên tiếp và tăng hơn 1% lên 1,4178, mức chưa từng thấy kể từ tháng 4 năm 2020. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền tệ này giao dịch gần 1,4110 trong phiên giao dịch châu Âu vào thứ Ba. Theo góc nhìn kỹ thuật, phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này có xu hướng tăng trong kênh tăng dần, cho thấy xu hướng tăng giá đang mạnh lên.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày chỉ thấp hơn một chút so với mức 70, xác nhận đà tăng giá đang diễn ra. Tuy nhiên, nếu vượt qua mức 70 sẽ báo hiệu tình trạng mua quá mức và có thể thúc đẩy đợt điều chỉnh giảm giá.
Ngoài ra, cặp USD/CAD đã vượt qua cả Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 14 ngày và 9 ngày, báo hiệu triển vọng tăng giá và cho thấy đà tăng giá ngắn hạn đang mạnh lên. Điều này cho thấy sự quan tâm mua mạnh mẽ và tiềm năng tăng giá hơn nữa.
Về mức kháng cự, cặp USD/CAD có thể cố gắng tiếp cận lại mức đỉnh gần đây là 1,4178, mức gần nhất được thấy vào tháng 4 năm 2020, cũng phù hợp với ranh giới trên của kênh tăng dần.
Về mặt hỗ trợ, cặp USD/CAD ban đầu có thể kiểm tra đường EMA 9 ngày tại 1,4000, tiếp theo là đường EMA 14 ngày tại 1,3984. Có thể tìm thấy hỗ trợ bổ sung xung quanh ranh giới dưới của kênh tăng dần ở mức 1,3960.
Biểu đồ hàng ngày của USD/CAD
Giá đô la Canada hôm nay
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Canada là đồng tiền yếu nhất so với Euro.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.10% | 0.05% | -0.08% | 0.90% | 0.26% | 0.10% | -0.00% | |
| EUR | 0.10% | 0.15% | 0.03% | 1.00% | 0.36% | 0.20% | 0.10% | |
| GBP | -0.05% | -0.15% | -0.10% | 0.84% | 0.22% | 0.05% | -0.06% | |
| JPY | 0.08% | -0.03% | 0.10% | 0.97% | 0.32% | 0.15% | 0.06% | |
| CAD | -0.90% | -1.00% | -0.84% | -0.97% | -0.63% | -0.80% | -0.90% | |
| AUD | -0.26% | -0.36% | -0.22% | -0.32% | 0.63% | -0.17% | -0.27% | |
| NZD | -0.10% | -0.20% | -0.05% | -0.15% | 0.80% | 0.17% | -0.10% | |
| CHF | 0.00% | -0.10% | 0.06% | -0.06% | 0.90% | 0.27% | 0.10% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.