Dự báo giá USD/CAD: Kiểm tra đường trung bình động hàm mũ 21 ngày gần 1,3550
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- Cặp USD/CAD kiểm tra đường EMA 21 ngày ở mức 1,3534, tiếp theo là ranh giới trên của kênh tăng dần ở mức 1,3570.
- Nếu Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vượt qua mức 50, thì có thể củng cố xu hướng tăng giá, cho thấy động lực tăng giá đang gia tăng.
- Việc phá vỡ dưới ranh giới dưới của mô hình kênh tăng dần ở mức 1,3490 có thể khiến xu hướng giảm giá xuất hiện.
USD/CAD mở rộng mức tăng trong ngày thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh mức 1,3530 trong giờ giao dịch châu Âu của thứ Năm. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền này hợp nhất trong kênh tăng dần, cho thấy xu hướng tăng giá đang diễn ra.
Tuy nhiên, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn ở dưới mức 50, cho thấy xu hướng giảm giá vẫn còn hiệu lực. Việc phá vỡ trên mốc 50 sẽ củng cố tâm lý tăng giá đang diễn ra.
Về mặt tích cực, rào cản ngay lập tức xuất hiện tại Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 21 ngày ở mức 1,3534, tiếp theo là ranh giới trên của kênh tăng dần ở mức 1,3570. Một sự phá vỡ trên kênh tăng dần sẽ củng cố xu hướng tăng giá và khiến cặp USD/CAD kiểm tra mức "hỗ trợ hồi quy trở thành kháng cự thoái lui" là 1,3590, tiếp theo là mức tâm lý là 1,3600.
Về mặt tiêu cực, cặp USD/CAD có thể tìm thấy hỗ trợ xung quanh khu vực xung quanh ranh giới dưới của kênh tăng dần ở mức 1,3490. Một sự phá vỡ dưới mức này có thể gây ra sự xuất hiện của xu hướng giảm giá và đẩy cặp tiền này kiểm tra mức thấp nhất trong tám tháng là mức 1,3418, được ghi nhận vào ngày 25 tháng 9.
Biểu đồ hàng ngày của USD/CAD
GIÁ ĐÔ LA CANADA HÔM NAY
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la CANADA (CAD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la CANADA yếu nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.10% | 0.97% | 0.06% | 0.18% | 0.36% | 0.53% | 0.28% | |
| EUR | -0.10% | 0.87% | -0.03% | 0.06% | 0.26% | 0.41% | 0.18% | |
| GBP | -0.97% | -0.87% | -0.89% | -0.80% | -0.61% | -0.45% | -0.67% | |
| JPY | -0.06% | 0.03% | 0.89% | 0.13% | 0.31% | 0.43% | 0.23% | |
| CAD | -0.18% | -0.06% | 0.80% | -0.13% | 0.18% | 0.35% | 0.11% | |
| AUD | -0.36% | -0.26% | 0.61% | -0.31% | -0.18% | 0.15% | -0.06% | |
| NZD | -0.53% | -0.41% | 0.45% | -0.43% | -0.35% | -0.15% | -0.22% | |
| CHF | -0.28% | -0.18% | 0.67% | -0.23% | -0.11% | 0.06% | 0.22% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.