Dự báo giá NZD/USD: Tăng lên mức trên 0,6000, rào cản tiếp theo xuất hiện gần mức cao nhất trong sáu tháng
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- NZD/USD có thể tìm thấy rào cản tiếp theo tại mức cao nhất trong sáu tháng là 0,6038.
- Nếu chỉ báo RSI 14 ngày vượt qua 70, điều đó có thể báo hiệu các điều kiện quá mua và tăng rủi ro cho một đợt thoái lui tiềm năng.
- Việc phá vỡ dưới đường EMA 9 ngày tại 0,5870 có thể làm suy yếu đà tăng giá ngắn hạn.
Cặp NZD/USD tiếp tục chuỗi tăng bắt đầu từ ngày 9 tháng 4, giao dịch quanh mức 0,6010 trong giờ giao dịch châu Âu sớm vào thứ Năm. Các chỉ báo kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày chỉ ra xu hướng tăng, với cặp tiền tệ này duy trì trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày.
Tuy nhiên, chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày nằm ngay dưới mức 70, hỗ trợ xu hướng tăng hiện tại. Động thái phá vỡ quyết định trên 70, tuy nhiên, có thể báo hiệu các điều kiện quá mua và tăng rủi ro về một đợt thoái lui tiềm năng. Trong khi đó, đường EMA 9 ngày tăng trên đường EMA 50 ngày, củng cố xu hướng tăng rộng hơn và gợi ý khả năng tăng thêm.
Ở phía tăng, cặp NZD/USD có thể thách thức mức kháng cự chính tại mức cao nhất trong sáu tháng là 0,6038, lần cuối đạt được vào tháng 11 năm 2024. Động thái phá vỡ bền vững trên mức này có khả năng củng cố triển vọng tăng giá và mở ra cơ hội cho một động thái hướng tới mức cao nhất trong bảy tháng gần 0,6350, được ghi nhận vào tháng 10 năm 2024.
Mức hỗ trợ chính nằm ở đường EMA 9 ngày tại 0,5870. Động thái phá vỡ dưới mức này có thể làm suy yếu đà tăng giá ngắn hạn và cặp NZD/USD có khả năng giảm thêm về phía đường EMA 50 ngày ở mức 0,5748. Mức hỗ trợ bổ sung nằm tại 0,5485, một mức chưa thấy kể từ tháng 3 năm 2020.
NZD/USD: Biểu đồ hàng ngày
giá Đô la New Zealand Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -1.45% | -0.90% | -1.11% | -0.37% | -0.78% | -1.41% | -1.54% | |
| EUR | 1.45% | 0.42% | 0.33% | 1.05% | 0.50% | 0.00% | -0.12% | |
| GBP | 0.90% | -0.42% | 0.08% | 0.64% | 0.08% | -0.40% | -0.53% | |
| JPY | 1.11% | -0.33% | -0.08% | 0.75% | 0.22% | -0.18% | -0.40% | |
| CAD | 0.37% | -1.05% | -0.64% | -0.75% | -0.53% | -1.04% | -1.16% | |
| AUD | 0.78% | -0.50% | -0.08% | -0.22% | 0.53% | -0.48% | -0.62% | |
| NZD | 1.41% | -0.01% | 0.40% | 0.18% | 1.04% | 0.48% | -0.11% | |
| CHF | 1.54% | 0.12% | 0.53% | 0.40% | 1.16% | 0.62% | 0.11% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.