Dự báo giá NZD/USD: Vẫn ở dưới mức kháng cự tâm lý 0,5950 gần đường trung bình động EMA chín ngày
| |bản dịch tự độngXem bài viết gốc- NZD/USD có thể ban đầu tìm thấy hỗ trợ gần đường EMA 50 ngày tại 0,5830.
- Chỉ báo RSI 14 ngày vẫn nằm trên mức 50 cho thấy xu hướng tăng bền vững.
- Việc bứt phá trên đường EMA 9 ngày tại 0,5946 có thể mở đường cho cặp tiền này quay trở lại mô hình kênh tăng.
Cặp NZD/USD kéo dài đà giảm trong phiên thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh mức 0,5930 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Năm. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng tăng đang yếu đi, khi cặp tiền này giao dịch thấp hơn mô hình kênh tăng.
Ngoài ra, cặp NZD/USD đang nằm dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn đang yếu hơn. Tuy nhiên, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn nằm trên mốc 50, cho thấy xu hướng tăng vẫn đang hoạt động. Nếu RSI 14 ngày phá vỡ dưới mốc 50, điều này có thể xác nhận sự chuyển dịch sang thị trường giảm giá.
Ở phía giảm, cặp NZD/USD có thể tìm thấy hỗ trợ ban đầu quanh đường EMA 50 ngày tại 0,5831, tiếp theo là mức tâm lý 0,5800. Việc phá vỡ dưới khu vực hỗ trợ quan trọng này có thể làm yếu đi động lực giá trung hạn và tạo áp lực giảm lên cặp NZD/USD để kiểm tra hỗ trợ tại 0,5485—một mức chưa được ghé thăm kể từ tháng 3 năm 2020.
Rào cản ngay lập tức xuất hiện tại đường EMA 9 ngày là 0,5945, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh tăng quanh mức 0,6000. Việc trở lại kênh có thể hồi sinh xu hướng tăng và hỗ trợ cặp tiền này kiểm tra mức cao nhất trong sáu tháng là 0,6038, lần cuối được thấy vào tháng 11 năm 2024. Việc bứt phá bền vững trên mức này có thể mở ra cơ hội khám phá khu vực quanh ranh giới trên của kênh tăng khoảng 0,6280, tiếp theo là mức cao nhất trong bảy tháng gần 0,6350, được ghi nhận vào tháng 10 năm 2024.
NZD/USD: Biểu đồ hàng ngày
Đô la New Zealand GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand là yếu nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.07% | 0.10% | 0.53% | 0.18% | 0.06% | 0.23% | 0.47% | |
| EUR | -0.07% | 0.05% | 0.47% | 0.09% | 0.00% | 0.17% | 0.41% | |
| GBP | -0.10% | -0.05% | 0.46% | 0.07% | -0.02% | 0.13% | 0.34% | |
| JPY | -0.53% | -0.47% | -0.46% | -0.37% | -0.47% | -0.31% | -0.11% | |
| CAD | -0.18% | -0.09% | -0.07% | 0.37% | -0.11% | 0.06% | 0.26% | |
| AUD | -0.06% | -0.00% | 0.02% | 0.47% | 0.11% | 0.17% | 0.40% | |
| NZD | -0.23% | -0.17% | -0.13% | 0.31% | -0.06% | -0.17% | 0.20% | |
| CHF | -0.47% | -0.41% | -0.34% | 0.11% | -0.26% | -0.40% | -0.20% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.