Dự báo giá NZD/USD: Vẫn nằm trong phạm vi tích luỹ 0,5950/0,5900
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- NZD/USD có thể nhắm đến phía trên của hình chữ nhật quanh 0,6010.
- Xu hướng tăng được củng cố khi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn ở trên mốc 50.
- Mức hỗ trợ chính xuất hiện tại đường EMA 9 ngày là 0,5916.
Cặp NZD/USD đang giao dịch quanh mức 0,5940 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Tư. Cặp tiền tệ này đã lấy lại đợt giảm gần đây đã ghi nhận trong phiên giao dịch trước đó khi một xu hướng trung lập vẫn tồn tại, được gợi ý bởi phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này đang củng cố trong một mô hình hình chữ nhật.
Một xu hướng tăng được kỳ vọng sẽ được củng cố khi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn ở mức hơi trên 50. Trong khi đó, cặp NZD/USD được định vị trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn đang mạnh hơn.
Một xu hướng tăng được kỳ vọng sẽ được củng cố khi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn ở mức hơi trên 50. Trong khi đó, cặp NZD/USD được định vị trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn đang mạnh hơn.
Cặp NZD/USD có thể kiểm tra mức hỗ trợ ban đầu tại đường EMA 9 ngày là 0,5916 ở phía giảm. Sự giảm giá thêm dưới mức này sẽ làm yếu đi động lực giá ngắn hạn và có thể đẩy cặp này hướng tới đường EMA 50 ngày tại 0,5853. Sự giảm tiếp theo sẽ gặp ranh giới dưới của hình chữ nhật quanh 0,5830. Một động thái duy trì dưới vùng hỗ trợ quan trọng này có thể làm giảm thêm động lực giá trung hạn, mở đường cho một sự giảm sâu hơn hướng tới 0,5485, mức chưa thấy kể từ tháng 3 năm 2020.
NZD/USD: Biểu đồ hàng ngày
GIÁ Đô la New Zealand Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.38% | -0.14% | -0.27% | -0.20% | -0.30% | -0.10% | -0.42% | |
| EUR | 0.38% | 0.25% | 0.07% | 0.16% | 0.10% | 0.29% | -0.04% | |
| GBP | 0.14% | -0.25% | -0.14% | -0.07% | -0.15% | 0.05% | -0.30% | |
| JPY | 0.27% | -0.07% | 0.14% | 0.08% | -0.01% | 0.18% | -0.14% | |
| CAD | 0.20% | -0.16% | 0.07% | -0.08% | -0.10% | 0.12% | -0.23% | |
| AUD | 0.30% | -0.10% | 0.15% | 0.01% | 0.10% | 0.20% | -0.13% | |
| NZD | 0.10% | -0.29% | -0.05% | -0.18% | -0.12% | -0.20% | -0.33% | |
| CHF | 0.42% | 0.04% | 0.30% | 0.14% | 0.23% | 0.13% | 0.33% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.