Dự báo giá NZD/USD: Vẫn ảm đạm gần 0,5650, ranh giới dưới của kênh giảm dần
| |bản dịch tự độngXem bài viết gốc- NZD/USD tiếp tục giao dịch trong mô hình kênh giảm dần, phản ánh xu hướng giảm giá vẫn tiếp diễn.
- Một đợt điều chỉnh tăng được chỉ ra khi chỉ báo RSI 14 ngày nằm dưới mốc 30.
- Cặp tiền tệ này có thể kiểm tra ranh giới dưới của kênh giảm dần tại mức 0,5630.
Cặp NZD/USD giảm xuống gần mức 0,5650 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Hai. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng giảm giá vẫn tiếp diễn khi cặp tiền tệ này bị giới hạn trong mô hình kênh giảm dần.
Thêm vào đó, cặp NZD/USD vẫn nằm dưới các đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 và 14 ngày, báo hiệu động lượng giá ngắn hạn yếu, điều này có thể có nghĩa là giá có khả năng tiếp tục chịu áp lực giảm.
Hơn nữa, chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn nằm dưới mức 30, phản ánh tình trạng quá bán, có thể kích hoạt một đợt điều chỉnh tăng.
Về hỗ trợ, NZD/USD có thể kiểm tra ranh giới dưới của kênh giảm dần tại mức 0,5630, tiếp theo là mức thấp nhất trong 26 tháng là 0,5607, được ghi nhận vào ngày 19 tháng 12.
Ở phía tăng, NZD/USD có thể tìm thấy mức kháng cự ban đầu tại đường EMA 9 ngày ở mức 0,5708, tiếp theo là đường EMA 14 ngày ở mức 0,5743. Việc phá vỡ trên mức này có thể cải thiện động lượng giá ngắn hạn và hỗ trợ cặp tiền tệ này kiểm tra ranh giới trên của kênh giảm dần tại mức 0,5800.
NZD/USD: Biểu đồ hàng ngày
Đô la New Zealand GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand là yếu nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.17% | 0.05% | 0.20% | 0.12% | -0.08% | 0.02% | 0.22% | |
| EUR | -0.17% | -0.15% | -0.03% | -0.08% | -0.18% | -0.17% | 0.04% | |
| GBP | -0.05% | 0.15% | 0.08% | 0.07% | -0.03% | -0.01% | 0.19% | |
| JPY | -0.20% | 0.03% | -0.08% | -0.03% | -0.19% | -0.13% | 0.02% | |
| CAD | -0.12% | 0.08% | -0.07% | 0.03% | -0.14% | -0.09% | 0.11% | |
| AUD | 0.08% | 0.18% | 0.03% | 0.19% | 0.14% | 0.00% | 0.22% | |
| NZD | -0.02% | 0.17% | 0.01% | 0.13% | 0.09% | -0.01% | 0.16% | |
| CHF | -0.22% | -0.04% | -0.19% | -0.02% | -0.11% | -0.22% | -0.16% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.