Dự báo giá NZD/USD: Lơ lửng quanh 0,5950, bị giới hạn trong một hình chữ nhật tích luỹ
| |bản dịch tự độngXem bài viết gốc- NZD/USD có thể nhắm đến rìa trên của phạm vi tích luỹ quanh 0,6000.
- Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn giữ ở mức hơi trên 50, cho thấy xu hướng tăng nhẹ.
- Mức hỗ trợ ban đầu được nhìn thấy gần đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày tại 0,5913.
Cặp NZD/USD tạm dừng chuỗi thắng hai ngày, giao dịch quanh mức 0,5930 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Ba. Các chỉ báo kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy triển vọng trung lập, với cặp tiền này vẫn bị giới hạn trong một hình chữ nhật tích luỹ.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày dao động chỉ trên mốc 50, cho thấy một xu hướng tăng nhẹ. Trong khi đó, cặp NZD/USD giao dịch gần đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lượng ngắn hạn trung lập.
Cặp NZD/USD có thể nhắm đến rìa trên của phạm vi tích luỹ gần 0,6000, với mục tiêu tiếp theo là mức cao nhất trong sáu tháng là 0,6038, lần cuối đạt được vào tháng 11 năm 2024. Một sự phá vỡ quyết định trên khu vực kháng cự quan trọng này có thể mở đường cho một động thái hướng tới mức cao nhất trong bảy tháng quanh 0,6350, được đánh dấu vào tháng 10 năm 2024.
Về phía giảm, mức hỗ trợ ban đầu cho cặp NZD/USD nằm quanh đường EMA 9 ngày tại 0,5913. Một sự phá vỡ xuống dưới mức này sẽ báo hiệu động lượng ngắn hạn yếu đi, có thể khiến cặp tiền này hướng về đường EMA 50 ngày tại 0,5850, phù hợp với rìa dưới của hình chữ nhật. Một động thái duy trì dưới khu vực hỗ trợ quan trọng này có thể làm suy yếu thêm động lượng trung hạn, mở ra khả năng giảm sâu hơn về mức 0,5485 — một mức chưa thấy kể từ tháng 3 năm 2020.
NZD/USD: Biểu đồ hàng ngày
Đô la New Zealand GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.28% | -0.23% | -0.50% | -0.10% | 0.55% | 0.06% | -0.45% | |
| EUR | 0.28% | 0.06% | -0.21% | 0.19% | 0.83% | 0.35% | -0.17% | |
| GBP | 0.23% | -0.06% | -0.29% | 0.12% | 0.75% | 0.32% | -0.19% | |
| JPY | 0.50% | 0.21% | 0.29% | 0.41% | 1.06% | 0.56% | 0.11% | |
| CAD | 0.10% | -0.19% | -0.12% | -0.41% | 0.65% | 0.16% | -0.32% | |
| AUD | -0.55% | -0.83% | -0.75% | -1.06% | -0.65% | -0.48% | -0.97% | |
| NZD | -0.06% | -0.35% | -0.32% | -0.56% | -0.16% | 0.48% | -0.48% | |
| CHF | 0.45% | 0.17% | 0.19% | -0.11% | 0.32% | 0.97% | 0.48% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.