Dự báo giá NZD/USD: Dao động quanh mức 0,5750 gần mức hỗ trợ đường EMA chín ngày
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- Cặp NZD/USD có thể nhắm tới mức cao nhất trong hai tháng tại 0,5794.
- Chỉ báo RSI trong 14 ngày vẫn ở trên mức 50, củng cố tâm lý tăng giá.
- Đường EMA chín ngày ở mức 0,5721 xuất hiện như mức hỗ trợ ngay lập tức.
Cặp NZD/USD duy trì đà tăng quanh mức 0,5750 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Hai. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy triển vọng thị trường tăng giá, khi cặp tiền này tiếp tục giao dịch trong mô hình kênh tăng dần.
Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn ở trên mức 50, củng cố triển vọng tăng giá. Hơn nữa, cặp NZD/USD vẫn được định vị trên các đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín và 14 ngày, cho thấy đà tăng mạnh trong ngắn hạn.
Ở phía tăng, cặp NZD/USD có thể nhắm tới mức cao nhất trong hai tháng tại 0,5794, đạt được vào ngày 24 tháng 1, tiếp theo là ranh giới trên của kênh tăng dần ở mức 0,5810. Việc vượt qua vùng kháng cự quan trọng này có thể củng cố xu hướng tăng và dẫn cặp tiền này tiến gần tới mức cao nhất trong ba tháng tại 0,5922, lần cuối được thấy vào ngày 3 tháng 12.
Cặp NZD/USD có thể tìm thấy hỗ trợ ngay lập tức tại đường EMA chín ngày ở mức 0,5721, tiếp theo là đường EMA 14 ngày ở mức 0,5707. Vùng hỗ trợ bổ sung xuất hiện tại ranh giới dưới của kênh tăng dần ở mức 0,5700.
Việc phá vỡ xuống dưới kênh sẽ làm yếu đi xu hướng tăng và gây áp lực giảm giá lên cặp NZD/USD để điều hướng khu vực xung quanh 0,5516, mức thấp nhất của nó kể từ tháng 10 năm 2022, được ghi nhận vào ngày 3 tháng 2.
NZD/USD: Biểu đồ hàng ngày
Đô la New Zealand GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.17% | -0.16% | 0.19% | -0.15% | -0.22% | -0.16% | -0.03% | |
| EUR | 0.17% | -0.08% | 0.17% | -0.17% | -0.07% | -0.18% | -0.04% | |
| GBP | 0.16% | 0.08% | 0.32% | -0.09% | 0.01% | -0.10% | 0.05% | |
| JPY | -0.19% | -0.17% | -0.32% | -0.34% | -0.33% | -0.28% | -0.13% | |
| CAD | 0.15% | 0.17% | 0.09% | 0.34% | -0.12% | -0.01% | 0.14% | |
| AUD | 0.22% | 0.07% | -0.01% | 0.33% | 0.12% | -0.11% | 0.04% | |
| NZD | 0.16% | 0.18% | 0.10% | 0.28% | 0.01% | 0.11% | 0.15% | |
| CHF | 0.03% | 0.04% | -0.05% | 0.13% | -0.14% | -0.04% | -0.15% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.