Dự báo giá NZD/USD: Giảm xuống gần 0,5550 trong vùng quá bán
| |bản dịch tự độngXem bài viết gốc- NZD/USD có thể kiểm tra ranh giới dưới của kênh giảm dần ở mức 0,5540.
- Chỉ báo RSI trong 14 ngày vẫn dưới mức 30, cho thấy sự phân kỳ tăng giá.
- Mức kháng cự ban đầu xuất hiện xung quanh đường EMA 9 ngày ở mức 0,5596.
Cặp NZD/USD tiếp tục chuỗi giảm bắt đầu từ ngày 7 tháng 1, giao dịch quanh mức 0,5550 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Hai. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng giảm giá liên tục khi cặp tiền tệ này giao dịch gần ranh giới dưới của kênh giảm dần.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn dưới mức 30, báo hiệu tình trạng quá bán có thể thúc đẩy một đợt điều chỉnh tăng. Tuy nhiên, nếu RSI tiếp tục dao động gần mốc 30, nó có thể củng cố thêm tâm lý giảm giá.
Ngoài ra, cặp NZD/USD vẫn nằm dưới các đường trung bình động hàm mũ (EMA) 14 và 9 ngày, phản ánh động lượng giá ngắn hạn yếu và cho thấy áp lực giảm có khả năng tiếp tục.
Về hỗ trợ, cặp NZD/USD giao dịch gần rìa dưới của kênh giảm dần ở mức 0,5540, với mức hỗ trợ tiếp theo ở mức 0,5526—mức thấp nhất kể từ tháng 10 năm 2022, đạt được vào ngày 25 tháng 12.
Cặp NZD/USD có thể tìm thấy mức kháng cự ban đầu tại đường EMA 9 ngày ở mức 0,5596, tiếp theo là đường EMA 14 ngày ở mức 0,5615. Việc phá vỡ trên mức này có thể cải thiện động lượng giá ngắn hạn và hỗ trợ cặp tiền tệ này kiểm tra ranh giới trên của kênh giảm dần ở mức tâm lý 0,5700.
NZD/USD: Biểu đồ hàng ngày
Đô la New Zealand GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.22% | 0.62% | -0.28% | -0.04% | -0.07% | 0.10% | -0.15% | |
| EUR | -0.22% | 0.39% | -0.43% | -0.19% | -0.14% | -0.06% | -0.29% | |
| GBP | -0.62% | -0.39% | -0.82% | -0.58% | -0.52% | -0.44% | -0.67% | |
| JPY | 0.28% | 0.43% | 0.82% | 0.24% | 0.15% | 0.24% | 0.14% | |
| CAD | 0.04% | 0.19% | 0.58% | -0.24% | -0.07% | 0.12% | -0.04% | |
| AUD | 0.07% | 0.14% | 0.52% | -0.15% | 0.07% | 0.04% | -0.15% | |
| NZD | -0.10% | 0.06% | 0.44% | -0.24% | -0.12% | -0.04% | -0.23% | |
| CHF | 0.15% | 0.29% | 0.67% | -0.14% | 0.04% | 0.15% | 0.23% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.