fxs_header_sponsor_anchor

Tin tức

Dự báo giá NZD/USD: Giảm về mức hỗ trợ 0,5900 sau khi phá vỡ dưới đường EMA chín ngày

  • NZD/USD có thể thách thức mức kháng cự tâm lý tại 0,5950, với tiềm năng mở rộng lợi nhuận hướng tới mức cao nhất trong sáu tháng là 0,6038.
  • Chỉ số RSI 14 ngày giữ trên mốc 50 cho thấy xu hướng tăng vẫn tiếp tục.
  • Sự phá vỡ quyết định dưới đường EMA 9 ngày có thể làm suy yếu đà tăng ngắn hạn.

Cặp NZD/USD tiếp tục giảm trong phiên thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh mức 0,5920 trong giờ đầu tiên của phiên châu Âu vào thứ Tư.

Các chỉ báo kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng trung lập ngắn hạn, với cặp tiền này đi ngang quanh đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày. Sự di chuyển tiếp theo sẽ cung cấp một xu hướng định hướng rõ ràng.

Tuy nhiên, chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn được định vị trên mốc 50, cho thấy xu hướng tăng là bền vững. Nếu RSI 14 ngày tăng lên mức 70, nó có thể củng cố tâm lý thị trường lạc quan.

Về phía tăng, rào cản ngay lập tức xuất hiện tại mức tâm lý 0,5950. Kháng cự tiếp theo xuất hiện tại mức cao nhất trong sáu tháng là 0,6038, lần cuối được thấy vào tháng 11 năm 2024. Một sự phá vỡ bền vững trên mức này có thể mở ra cơ hội khám phá khu vực quanh mức cao nhất trong bảy tháng gần 0,6350, được ghi nhận vào tháng 10 năm 2024.

Sự phá vỡ thành công dưới đường EMA 9 ngày có thể làm yếu đi đà tăng ngắn hạn và mở ra cơ hội cho sự giảm tiếp theo hướng tới đường EMA 50 ngày tại 0,5799.

Sự giảm giá tiếp theo sẽ làm sâu sắc thêm xu hướng giảm và tạo áp lực giảm lên cặp NZD/USD để kiểm tra mức hỗ trợ tại 0,5485—một mức chưa được ghé thăm kể từ tháng 3 năm 2020.

NZD/USD: Biểu đồ hàng ngày

Đô la New Zealand GIÁ Hôm nay

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand là yếu nhất so với Đô la Úc.

USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD 0.07% 0.14% 0.31% 0.00% -0.18% 0.13% 0.13%
EUR -0.07% 0.07% 0.26% -0.08% -0.26% 0.06% 0.06%
GBP -0.14% -0.07% 0.15% -0.14% -0.32% -0.01% -0.02%
JPY -0.31% -0.26% -0.15% -0.31% -0.47% -0.12% -0.15%
CAD -0.00% 0.08% 0.14% 0.31% -0.17% 0.13% 0.13%
AUD 0.18% 0.26% 0.32% 0.47% 0.17% 0.31% 0.31%
NZD -0.13% -0.06% 0.01% 0.12% -0.13% -0.31% 0.00%
CHF -0.13% -0.06% 0.02% 0.15% -0.13% -0.31% -0.00%

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.


NỘI DUNG LIÊN QUAN

Đang tải...



Bản quyền © 2025 FOREXSTREET S.L., Bảo lưu mọi quyền.