Dự báo giá NZD/USD: Gặp khó khăn tại đường SMA 100 ngày trước thềm công bố CPI của Mỹ
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- NZD/USD tăng lên nhờ dữ liệu lạm phát nhẹ hơn, nhưng người mua gặp khó khăn trong việc vượt qua rào cản đường trung bình động đơn giản (SMA) 100 ngày tại 0,5959.
- Động lượng vẫn tăng nhưng có phần phẳng trên chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI), báo hiệu khả năng hợp nhất trước khi công bố CPI của Mỹ vào thứ Năm.
- Việc vượt lên trên 0,5996 mở ra con đường tới mức cao tháng 7, trong khi rủi ro giảm giá xuất hiện dưới 0,5900 hướng tới 0,5886 và 0,5836.
Đồng đô la New Zealand đã tăng vào thứ Tư, ghi nhận mức tăng trên 0,24% khi các nhà giao dịch tiêu hóa báo cáo lạm phát tại cổng nhà máy mới nhất. Sự phát triển của quá trình giảm lạm phát đã đẩy cặp NZD/USD lên cao hơn, vượt qua mức 0,9540 trong suốt cả ngày.
Dự báo giá NZD/USD: Triển vọng kỹ thuật
Diễn biến giá cho thấy sự do dự của người mua trong việc đẩy NZD/USD vượt qua đường trung bình động đơn giản (SMA) 100 ngày tại 0,5959. Mặc dù động lượng như được mô tả trong chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) là tăng giá, nhưng nó đã trở nên hơi phẳng. Do đó, việc giao dịch đi ngang sẽ tiếp tục, trừ khi việc công bố dữ liệu CPI của Mỹ vào thứ Năm làm xáo trộn tình hình.
Nếu NZD/USD tăng vượt qua SMA 100 ngày, mức kháng cự tiếp theo sẽ là đỉnh ngày 13 tháng 8 tại 0,5996, tiếp theo là mức cao chu kỳ ngày 24 tháng 7 tại 0,5059. Mặt khác, nếu cặp tiền này giảm xuống dưới 0,5900, mức hỗ trợ đầu tiên sẽ là SMA 20 ngày tại 0,5886, trước khi đến SMA 200 ngày tại 0,5836.
Biểu đồ giá NZD/USD — Hàng ngày
Giá đô la New Zealand Tuần này
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đô la New Zealand mạnh nhất so với Đô la Canada.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.08% | -0.22% | -0.60% | 0.21% | -0.96% | -0.82% | 0.03% | |
| EUR | -0.08% | -0.32% | -0.60% | 0.12% | -1.04% | -0.85% | -0.05% | |
| GBP | 0.22% | 0.32% | -0.38% | 0.43% | -0.72% | -0.54% | 0.26% | |
| JPY | 0.60% | 0.60% | 0.38% | 0.75% | -0.38% | -0.36% | 0.65% | |
| CAD | -0.21% | -0.12% | -0.43% | -0.75% | -1.06% | -0.98% | -0.18% | |
| AUD | 0.96% | 1.04% | 0.72% | 0.38% | 1.06% | 0.18% | 0.99% | |
| NZD | 0.82% | 0.85% | 0.54% | 0.36% | 0.98% | -0.18% | 0.81% | |
| CHF | -0.03% | 0.05% | -0.26% | -0.65% | 0.18% | -0.99% | -0.81% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.