Dự báo giá NZD/USD: Dừng lại gần 200-SMA, xu hướng giảm giá xuất hiện
| |bản dịch tự độngXem bài viết gốc- NZD/USD bị giới hạn bởi kháng cự mạnh tại SMA 200 ngày khi doji báo hiệu sự kiệt sức, để lại rủi ro giảm xuống mức 0,5700.
- Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) vẫn giảm nhưng có độ dốc phẳng, gợi ý về đà trung lập nghiêng về phía yếu hơn.
- Người mua cần một sự phá vỡ rõ ràng trên 0,5845 để nhắm đến vùng 0,5875–0,5950 và đảo ngược tâm lý ngắn hạn.
NZD/USD đã đảo chiều vào thứ Năm khi nó hình thành một doji sau khi đạt mức cao hàng tuần gần đường trung bình động đơn giản (SMA) 200 ngày là 0,5845, nhưng nó đã đảo chiều, kết thúc ngày gần như không thay đổi ở mức khoảng 0,5816.
Dự báo giá NZD/USD: Thiên về giảm giá, chú ý đến 0,5800
Bức tranh kỹ thuật của NZD/USD cho thấy rằng đợt tăng bắt đầu vào ngày 26 tháng 9 ở mức khoảng 0,5754, dường như đang đối mặt với kháng cự mạnh. Điều này mở ra cơ hội cho người bán, có thể dựa vào SMA 200 ngày, khi họ nhắm đến mức thấp ngày 26 tháng 9, tiếp theo là 0,5700, trước khi thách thức mức thấp nhất năm là 0,5485.
Đà được đo bằng Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) là giảm giá, nhưng vì đường chỉ báo phẳng, nó cho thấy rằng thiên hướng của NZD/USD là trung lập nhưng nghiêng về phía giảm.
Để có một sự đảo chiều tăng giá, NZD/USD phải vượt qua SMA 200 ngày, điều này có thể làm tăng cường đà tăng về phía SMA 20 ngày ở mức 0,5875, trước khi đến SMA 50 ngày ở mức 0,5891 và SMA 100 ngày ở mức 0,5948.
Biểu đồ giá NZD/USD – Hàng ngày
Giá đô la New Zealand Tuần này
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đô la New Zealand mạnh nhất so với Đô la Canada.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.14% | -0.34% | -1.52% | 0.24% | -0.69% | -0.50% | -0.02% | |
| EUR | 0.14% | -0.20% | -1.54% | 0.36% | -0.55% | -0.35% | 0.10% | |
| GBP | 0.34% | 0.20% | -1.25% | 0.56% | -0.41% | -0.16% | 0.31% | |
| JPY | 1.52% | 1.54% | 1.25% | 1.80% | 0.88% | 0.91% | 1.56% | |
| CAD | -0.24% | -0.36% | -0.56% | -1.80% | -0.87% | -0.72% | -0.25% | |
| AUD | 0.69% | 0.55% | 0.41% | -0.88% | 0.87% | 0.19% | 0.65% | |
| NZD | 0.50% | 0.35% | 0.16% | -0.91% | 0.72% | -0.19% | 0.62% | |
| CHF | 0.02% | -0.10% | -0.31% | -1.56% | 0.25% | -0.65% | -0.62% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.