Dự báo giá NZD/USD: Di chuyển lên mức trên 0,6350, rào cản xuất hiện quanh mức đỉnh trong 15 tháng
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- NZD/USD có thể đạt mức đỉnh trong 15 tháng là 0,6409.
- Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng tăng giá đang diễn ra đối với cặp tiền tệ này.
- Đường EMA 9 ngày ở mức 0,6293 xuất hiện như mức hỗ trợ, phù hợp với ranh giới dưới của mô hình kênh tăng dần.
NZD/USD kéo dài chuỗi tăng trong ngày thứ ba liên tiếp, giao dịch quanh mức 0,6360 vào đầu giờ châu Âu vào thứ Hai. Trên biểu đồ hàng ngày, cặp tiền tệ này đang di chuyển lên trong mô hình kênh tăng dần, cho thấy xu hướng tăng giá đang diễn ra.
Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn ở trên mức 50, xác nhận tâm lý tăng giá đang diễn ra. RSI có thể tăng lên đến mốc 70, cho thấy tiềm năng tăng giá hơn nữa.
Ngoài ra, Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày nằm trên đường EMA 50 ngày, cho thấy xu hướng giá ngắn hạn mạnh hơn đối với cặp NZD/USD.
Về mặt tích cực, cặp NZD/USD có thể khám phá khu vực xung quanh mức đỉnh trong 15 tháng là 0,6409, được ghi nhận vào tháng 12 năm 2023, phù hợp với ranh giới trên của mô hình kênh tăng dần.
Về mặt hỗ trợ, cặp NZD/USD có thể kiểm tra Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày ở mức 0,6292, phù hợp với ranh giới dưới của mô hình kênh tăng dần.
Việc phá vỡ dưới mô hình kênh tăng dần có thể làm suy yếu xu hướng tăng giá và tạo áp lực lên cặp NZD/USD để kiểm tra Đường EMA 50 ngày ở mức 0,6172, tiếp theo là mức đáy trong năm tuần là 0,6096.
Biểu đồ hàng ngày của NZD/USD
Giá đô la New Zealand hôm nay
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la New Zealand mạnh nhất so với Franc Thụy Sĩ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.17% | -0.14% | 0.09% | 0.06% | -0.32% | -0.31% | 0.25% | |
| EUR | 0.17% | 0.03% | 0.27% | 0.26% | -0.09% | -0.12% | 0.50% | |
| GBP | 0.14% | -0.03% | 0.34% | 0.22% | -0.12% | -0.15% | 0.47% | |
| JPY | -0.09% | -0.27% | -0.34% | 0.04% | -0.45% | -0.36% | 0.23% | |
| CAD | -0.06% | -0.26% | -0.22% | -0.04% | -0.33% | -0.37% | 0.25% | |
| AUD | 0.32% | 0.09% | 0.12% | 0.45% | 0.33% | -0.03% | 0.59% | |
| NZD | 0.31% | 0.12% | 0.15% | 0.36% | 0.37% | 0.03% | 0.60% | |
| CHF | -0.25% | -0.50% | -0.47% | -0.23% | -0.25% | -0.59% | -0.60% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.