Dự báo giá NZD/USD: Có thể phá vỡ dưới đường EMA 50 ngày hướng tới mức hỗ trợ 0,5700
| |bản dịch tự độngXem bài viết gốc- NZD/USD có thể đối mặt với mức kháng cự ngay lập tức tại đường EMA 9 ngày là 0,5737.
- Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày đã giảm xuống dưới mốc 50, cho thấy đà tăng giá đang yếu đi.
- Việc giảm xuống dưới đường EMA 50 ngày tại 0,5718 có thể làm suy yếu thêm sức mạnh trung hạn.
Cặp NZD/USD đã điều chỉnh lại những mức tăng gần đây từ phiên giao dịch trước, dao động quanh 0,5720 trong giờ giao dịch đầu tiên ở châu Âu vào thứ Sáu. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy một xu hướng tăng giá khi cặp tiền này vẫn nằm trong mô hình kênh tăng. Tuy nhiên, chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày đã giảm xuống dưới mức 50, báo hiệu đà tăng giá đang yếu đi.
Thêm vào đó, cặp NZD/USD vẫn nằm dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn đang yếu đi. Tuy nhiên, với đường EMA 9 ngày vẫn nằm trên đường EMA 50 ngày, xu hướng tăng giá rộng hơn vẫn còn nguyên vẹn, cho thấy khả năng phục hồi tiếp tục.
Ở phía tăng, một sự bứt phá quyết định lên trên đường EMA 9 ngày tại 0,5738 có thể củng cố động lượng ngắn hạn, có khả năng đẩy cặp NZD/USD hướng tới mức đỉnh ba tháng là 0,5832, mức này đã đạt được lần cuối vào ngày 18 tháng 3. Vượt qua mức này, mức kháng cự chính tiếp theo nằm gần ranh giới trên của kênh tăng, khoảng 0,5900.
Việc phá vỡ xuống dưới đường EMA 50 ngày tại 0,5718 có thể làm suy yếu động lực trung hạn, gia tăng áp lực giảm đối với cặp NZD/USD. Điều này có thể dẫn đến việc kiểm tra mức hỗ trợ tâm lý tại 0,5700, với ranh giới dưới của kênh tăng dần gần 0,5670 là mức quan trọng tiếp theo. Việc phá vỡ dưới kênh này sẽ củng cố xu hướng giảm giá, có khả năng đẩy cặp tiền này về mức thấp nhất trong tháng là 0,5593, được ghi nhận vào ngày 3 tháng 3.
NZD/USD: Biểu đồ hàng ngày
Đô la New Zealand GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.13% | 0.04% | -0.26% | 0.14% | 0.30% | 0.47% | 0.06% | |
| EUR | -0.13% | -0.12% | -0.44% | -0.01% | 0.14% | 0.32% | -0.09% | |
| GBP | -0.04% | 0.12% | -0.31% | 0.11% | 0.26% | 0.44% | 0.02% | |
| JPY | 0.26% | 0.44% | 0.31% | 0.40% | 0.56% | 0.74% | 0.33% | |
| CAD | -0.14% | 0.01% | -0.11% | -0.40% | 0.15% | 0.32% | -0.08% | |
| AUD | -0.30% | -0.14% | -0.26% | -0.56% | -0.15% | 0.17% | -0.24% | |
| NZD | -0.47% | -0.32% | -0.44% | -0.74% | -0.32% | -0.17% | -0.41% | |
| CHF | -0.06% | 0.09% | -0.02% | -0.33% | 0.08% | 0.24% | 0.41% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.