Dự báo giá NZD/JPY: Giữ trên mức 87,35 trong bối cảnh tâm lý ngại rủi ro, vẫn duy trì xu hướng tăng
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- NZD/JPY củng cố gần 87,41 sau dữ liệu kinh tế Nhật Bản mạnh mẽ và dòng tiền trú ẩn an toàn nâng đỡ đồng Yên.
- Cấu trúc tăng giá giữ vững miễn là giá vẫn ở trên mức thấp ngày 13 tháng 6 là 85,84.
- Phá vỡ trên 88,00 nhắm đến mức cao nhất năm 2025 tại 89,70; dưới 87,35 có nguy cơ giảm xuống 87,00 và đỉnh Kumo dưới 86,00.
Cặp NZD/JPY củng cố trong tuần, mặc dù đã ghi nhận mức giảm trên 0,44% vào thứ Ba, do dữ liệu kinh tế Nhật Bản vững chắc. Thêm vào đó, tâm lý ngại rủi ro, đã thúc đẩy các đồng tiền trú ẩn an toàn như đồng Yên, đã tạo áp lực giảm lên cặp tiền chéo, hiện đang giao dịch ở mức 87,41, gần như không thay đổi.
Dự báo giá NZD/JPY: Triển vọng kỹ thuật
Hành động giá cho thấy mặc dù đang củng cố, NZD/JPY có xu hướng tăng giá. Cặp tiền này đã vượt qua mô hình Đám mây Ichimoku (Kumo) từ đầu tháng Năm, trong khi xuyên thủng mức cao nhất của chu kỳ gần nhất, được ghi nhận vào ngày 13 tháng 5 tại 87,73.
Mặc dù vậy, cần lưu ý rằng Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) đang tăng nhưng có xu hướng đi xuống. Do đó, cần thận trọng; tuy nhiên, nếu cặp NZD/JPY vẫn ở trên mức thấp ngày 13 tháng 6 là 85,84, cấu trúc thị trường tiếp tục tôn trọng chuỗi các mức cao hơn và thấp hơn liên tiếp.
Nếu NZD/JPY vượt qua mức 88,00, nó sẽ mở đường cho việc kiểm tra đỉnh năm tại 89,70. Ngược lại, nếu cặp tiền này giảm xuống dưới đường Tenkan-sen tại 87,35, hãy mong đợi một đợt giảm xuống đường Kijun-sen tại 87,01, tiếp theo là kiểm tra đỉnh của Kumo dưới 86,00.
Biểu đồ giá NZD/JPY – Hàng ngày
Đô la New Zealand GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.00% | 0.00% | -0.01% | -0.01% | -0.04% | -0.09% | -0.01% | |
| EUR | 0.00% | -0.02% | -0.03% | -0.02% | -0.01% | 0.04% | -0.00% | |
| GBP | -0.01% | 0.02% | 0.00% | -0.02% | -0.05% | 0.01% | -0.02% | |
| JPY | 0.01% | 0.03% | 0.00% | 0.04% | -0.03% | -0.02% | 0.00% | |
| CAD | 0.01% | 0.02% | 0.02% | -0.04% | -0.01% | 0.02% | 0.00% | |
| AUD | 0.04% | 0.00% | 0.05% | 0.03% | 0.01% | 0.09% | 0.04% | |
| NZD | 0.09% | -0.04% | -0.01% | 0.02% | -0.02% | -0.09% | -0.03% | |
| CHF | 0.01% | 0.00% | 0.02% | -0.01% | -0.00% | -0.04% | 0.03% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.