Dự báo giá GBP/USD: Tăng do đồng đô la Mỹ yếu, hướng tới mức 1,3100
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- GBP/USD kéo dài xu hướng tăng sau khi bật khỏi đường DMA 50 ở mức 1,2809, với RSI cho thấy động lực tăng giá mạnh.
- Một sự phá vỡ trên 1,3100 sẽ hướng đến mức đỉnh năm 2023 tại 1,3142, với khả năng tăng hơn nữa về mức 1,3200.
Nếu cặp tiền tệ này giảm, mức hỗ trợ nằm tại mức đỉnh ngày 17 tháng 7 là 1,3044, tiếp theo là mức tâm lý 1,3000 và mức đỉnh ngày 13 tháng 8 là 1,2872.
GBP/USD tăng đều đặn trong ngày thứ năm liên tiếp và đang hướng đến con số 1,3100 sau khi dữ liệu từ Cục Thống kê Lao động Mỹ (BLS) tiết lộ rằng nền kinh tế Mỹ đã bổ sung thêm 800.000 người Mỹ vào lực lượng lao động. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền tệ này giao dịch ở mức 1,308 và tăng 0,42%.
Dự báo giá GBP/USD: Triển vọng kỹ thuật
Xu hướng tăng của GBP/USD vẫn còn nguyên sau khi bật lên khỏi đường trung bình động 50 ngày (DMA) ở mức 1,2809 vào ngày 15 tháng 8. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) cho thấy động lực ủng hộ người mua, mặc dù cặp tiền tệ này có thể sớm tích lũy khi RSI tiến gần đến mức quá mua.
Nếu GBP/USD tăng trên 1,3100, điểm dừng tiếp theo sẽ là mức đỉnh năm 2023 tại 1,3142. Nếu mạnh hơn nữa, điểm dừng tiếp theo sẽ là 1,3200.
Ngược lại, nếu GBP/USD giảm xuống dưới mức đỉnh ngày 17 tháng 7 là 1,3044, điều đó sẽ mở đường cho một đợt thoái lui. Con số tâm lý 1,3000 sẽ là mức hỗ trợ tiếp theo, sau đó là mức đỉnh ngày 13 tháng 8 tại 1,2872.
Hành động giá GBP/USD – Biểu đồ hàng ngày
Giá đồng bảng Anh hôm nay
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đồng bảng Anh mạnh nhất so với đô la Úc.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.21% | -0.46% | -0.16% | -0.20% | 0.02% | -0.12% | -0.40% | |
| EUR | 0.21% | -0.26% | 0.03% | 0.00% | 0.26% | 0.08% | -0.19% | |
| GBP | 0.46% | 0.26% | 0.32% | 0.29% | 0.49% | 0.35% | 0.09% | |
| JPY | 0.16% | -0.03% | -0.32% | -0.04% | 0.20% | 0.00% | -0.22% | |
| CAD | 0.20% | -0.01% | -0.29% | 0.04% | 0.24% | 0.06% | -0.21% | |
| AUD | -0.02% | -0.26% | -0.49% | -0.20% | -0.24% | -0.18% | -0.41% | |
| NZD | 0.12% | -0.08% | -0.35% | -0.00% | -0.06% | 0.18% | -0.25% | |
| CHF | 0.40% | 0.19% | -0.09% | 0.22% | 0.21% | 0.41% | 0.25% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.