Dự báo giá GBP/USD: Ổn định ở mức khoảng 1,2600
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- GBP/USD vẫn đi ngang, với tiềm năng biến động tùy thuộc vào các bản cập nhật kinh tế của Anh và các diễn giả của Fed.
- Các chỉ số kỹ thuật cho thấy khả năng giảm sâu hơn nữa nếu ngưỡng hỗ trợ 1,2600 bị phá vỡ, với các mức quan trọng tiếp theo là 1,2596 và 1,2445.
- Một động thái trên 1,2696 có thể kiểm tra ngưỡng kháng cự tại 1,2700, với ngưỡng kháng cự tăng đáng kể tại SMA 200 ngày là 1,2817.
GBP/USD dao động, nhưng vẫn hầu như không thay đổi vào đầu tuần khi các nhà giao dịch Anh chờ đợi số liệu lạm phát và dữ liệu Doanh số bán lẻ của Anh được công bố. Trong khi đó, ngoài các diễn giả của Fed, một lịch trình kinh tế khan hiếm ở Hoa Kỳ có thể mở đường cho một số sự củng cố trên chính. Cặp tiền này giao dịch ở mức 1,2628, đi ngang.
Dự báo giá GBP/USD: Triển vọng kỹ thuật
Việc phá vỡ mức thấp hàng ngày ngày 8 tháng 8 là 1,2664 đã mở ra cánh cửa cho GBP&USD tiếp tục giảm. Mặc dù cặp tiền đã lấy lại được con số 1,2600, nhưng người bán vẫn nắm quyền kiểm soát. Nếu phe bán đẩy tỷ giá hối đoái xuống dưới 1,2600, ngưỡng hỗ trợ tiếp theo sẽ là mức thấp nhất dao động ngày 15 tháng 11 là 1,2596. Sau khi vượt qua, ngưỡng dừng tiếp theo sẽ là mức thấp nhất ngày 9 tháng 5 là .12445.
Mặt khác, nếu GBP/USD vượt qua mức cao nhất ngày 15 tháng 11 là 1,2696, thì 1,2700 sẽ theo sau. Xu hướng tăng tiếp tục được nhìn thấy trên 1,2800, với Đường trung bình động giản đơn (SMA) 200 ngày đứng ở mức hỗ trợ quan trọng là 1,2817.
Các chỉ báo dao động như Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) giúp người mua chiếm ưu thế trong ngắn hạn. Tuy nhiên, RSI vẫn giảm dưới đường trung lập, hạn chế đà tăng của GBP/USD.
Biểu đồ giá GBP/USD hàng ngày
GIÁ BẢNG ANH HÔM NAY
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.28% | -0.09% | 0.40% | -0.16% | -0.23% | 0.09% | -0.25% | |
| EUR | 0.28% | 0.34% | 0.77% | 0.22% | 0.20% | 0.48% | 0.14% | |
| GBP | 0.09% | -0.34% | 0.45% | -0.11% | -0.14% | 0.14% | -0.21% | |
| JPY | -0.40% | -0.77% | -0.45% | -0.57% | -0.57% | -0.26% | -0.58% | |
| CAD | 0.16% | -0.22% | 0.11% | 0.57% | -0.05% | 0.25% | -0.09% | |
| AUD | 0.23% | -0.20% | 0.14% | 0.57% | 0.05% | 0.29% | -0.05% | |
| NZD | -0.09% | -0.48% | -0.14% | 0.26% | -0.25% | -0.29% | -0.33% | |
| CHF | 0.25% | -0.14% | 0.21% | 0.58% | 0.09% | 0.05% | 0.33% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.