Dự báo giá GBP/USD: Giữ vị thế trên 1,3000 và thử thách mức đỉnh trong năm
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- GBP/USD kiểm tra mức đỉnh trong năm là 1,3044, được đánh dấu vào ngày 17 tháng 7.
- Chỉ báo động lượng RSI 14 ngày được định vị thấp hơn một chút so với mức 70, cho thấy khả năng điều chỉnh sớm.
- Cặp tiền tệ này có thể điều hướng khu vực xung quanh ranh giới dưới của mô hình kênh tăng dần tại 1,2950.
GBP/USD dừng chuỗi bốn ngày tăng giá, giao dịch quanh mức 1,3020 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Tư. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này đang có xu hướng tăng trong mô hình kênh tăng dần, cho thấy xu hướng tăng giá.
Đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD) cho thấy động lực tăng giá, vì đường MACD nằm trên đường trung tâm và cho thấy sự phân kỳ trên đường tín hiệu. Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày củng cố thấp hơn một chút so với mức 70, cho thấy khả năng điều chỉnh trong ngắn hạn.
Đối với mức kháng cự, cặp GBP/USD đang thử nghiệm mức đỉnh trong năm là 1,3044, đạt được vào ngày 17 tháng 7. Một sự phá vỡ trên mức này có thể khiến cặp tiền này khám phá khu vực xung quanh ranh giới trên của kênh tăng dần tại 1,3100.
Về mặt tiêu cực, cặp GBP/USD có thể điều hướng khu vực xung quanh ranh giới dưới của mô hình kênh tăng dần ở mức 1,2950, tiếp theo là Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày tại 1,2924. Một sự phá vỡ dưới mức sau có thể hướng cặp tiền tệ này đến mức hỗ trợ hồi quy ở mức 1,2615, được ghi nhận vào tháng 6.
Biểu đồ hàng ngày của GBP/USD
Giá đồng bảng Anh hôm nay
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đồng bảng Anh yếu nhất so với đô la Canada.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.10% | 0.08% | 0.29% | -0.04% | 0.04% | 0.24% | 0.03% | |
| EUR | -0.10% | -0.03% | 0.16% | -0.13% | -0.04% | 0.12% | -0.09% | |
| GBP | -0.08% | 0.03% | 0.23% | -0.09% | -0.03% | 0.16% | -0.04% | |
| JPY | -0.29% | -0.16% | -0.23% | -0.33% | -0.24% | -0.11% | -0.27% | |
| CAD | 0.04% | 0.13% | 0.09% | 0.33% | 0.09% | 0.24% | 0.05% | |
| AUD | -0.04% | 0.04% | 0.03% | 0.24% | -0.09% | 0.15% | -0.03% | |
| NZD | -0.24% | -0.12% | -0.16% | 0.11% | -0.24% | -0.15% | -0.19% | |
| CHF | -0.03% | 0.09% | 0.04% | 0.27% | -0.05% | 0.03% | 0.19% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.