Dự báo giá GBP/USD: Giữ vị thế quanh mức 1,3000 trong mô hình kênh giảm dần
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- GBP/USD có thể gặp khó khăn vì phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng giảm.
- Cặp tiền tệ này có thể tìm thấy hỗ trợ quanh ranh giới dưới của kênh giảm dần ở mức 1,2810.
- Rào cản ngay lập tức xuất hiện quanh ranh giới trên của mô hình kênh giảm dần tại EMA chín ngày ở mức 1,3040.
GBP/USD quay lại mức lỗ gần đây, giao dịch quanh mức 1,3000 trong giờ châu Á vào thứ Ba. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này đang củng cố trong mô hình kênh giảm dần, điều này cho thấy xu hướng giảm đối với cặp tiền tệ này.
Chỉ báo đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD) cho thấy động lực giảm, vì đường MACD nằm bên dưới đường trung tâm và đường tín hiệu. Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày đang ở dưới mức 50, củng cố tâm lý giảm giá đang diễn ra.
Về mặt tiêu cực, cặp GBP/USD có thể điều hướng khu vực xung quanh ranh giới dưới của kênh giảm dần tại 1,2810, tiếp theo là mức tâm lý 1,2800. Một sự phá vỡ dưới mức này có thể gây áp lực giảm xuống cho cặp tiền này để kiểm tra mức đáy trong ba tháng là 1,2665, được ghi nhận vào ngày 8 tháng 8.
Đối với mức kháng cự, cặp GBP/USD có thể kiểm tra ranh giới trên của kênh giảm dần xung quanh Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày tại mức 1,3040. Một sự phá vỡ trên mức này có thể hỗ trợ cặp tiền tệ này tiếp cận mức tâm lý 1,3100.
Biểu đồ hàng ngày của GBP/USD
Giá đồng Bảng Anh hôm nay
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Bảng Anh là đồng tiền mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.04% | -0.10% | -0.02% | -0.01% | -0.34% | -0.34% | -0.09% | |
| EUR | 0.04% | -0.06% | 0.03% | 0.02% | -0.32% | -0.30% | -0.05% | |
| GBP | 0.10% | 0.06% | 0.10% | 0.10% | -0.25% | -0.25% | 0.02% | |
| JPY | 0.02% | -0.03% | -0.10% | -0.00% | -0.34% | -0.36% | -0.08% | |
| CAD | 0.00% | -0.02% | -0.10% | 0.00% | -0.32% | -0.34% | -0.08% | |
| AUD | 0.34% | 0.32% | 0.25% | 0.34% | 0.32% | -0.00% | 0.25% | |
| NZD | 0.34% | 0.30% | 0.25% | 0.36% | 0.34% | 0.00% | 0.27% | |
| CHF | 0.09% | 0.05% | -0.02% | 0.08% | 0.08% | -0.25% | -0.27% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.