fxs_header_sponsor_anchor

Tin tức

Dự báo giá GBP/USD: Giảm xuống mức đáy trong hai tháng dưới 1,3000 do Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Anh yếu

  • GBP/USD giảm 0,34%, đạt mức đáy là 1,2981 sau khi báo cáo lạm phát yếu của Anh gây sốc cho thị trường.
  • Đóng cửa dưới 1,3000 có thể khiến cặp tiền tệ này kiểm tra đường trung bình động 100 ngày tại 1,2951 và các mức hỗ trợ tiếp theo.
  • Nếu phe đầu cơ giá lên giành lại quyền kiểm soát, mức kháng cự tại 1,3100 và đường trung bình động 50 ngày tại 1,3118 là các mục tiêu tăng giá chính.

Đồng Bảng Anh đã giảm mạnh sau báo cáo lạm phát yếu hơn dự kiến ​​của Anh, khiến tỷ giá hối đoái GBP/USD giảm xuống mức đáy trong hai tháng là 1,2981. Mặc dù đã phục hồi một phần, nhưng cặp tiền tệ này vẫn đang giảm 0,49% và giao dịch ở mức 1,3008 tại thời điểm viết bài.

Dự báo giá GBP/USD: Triển vọng kỹ thuật

Sau khi vượt qua mức đáy của ngày 14 tháng 10 là 1,3029, GBP/USD đã giảm mạnh xuống dưới 1,3000, điều này có thể mở đường cho đà giảm tiếp theo.

Động lực hỗ trợ người bán, như được mô tả bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI), đã phá vỡ đáy cuối cùng, cho thấy xu hướng giảm đang mạnh lên.

Nếu GBP/USD đạt mức đóng cửa hàng ngày dưới 1,3000, điều này có khả năng khiến cặp tiềntệ  này thách thức đường trung bình động 100 ngày (DMA) tại 1,2951. Nếu tiếp tục suy yếu, điểm dừng tiếp theo sẽ là mức đỉnh ngày 8 tháng 3 đã chuyển thành mức hỗ trợ tại 1,2894. Nếu vượt qua, cặp tiền tệ này có thể kéo dài đà giảm của mình đến đường DMA 200 tại 1,2793.

Tuy nhiên, nếu người mua đẩy tỷ giá hối đoái vượt qua mức đỉnh của ngày hôm nay là 1,3076 và có thể di chuyển đến 1,3100. Sau khi vượt qua, đường DMA 50 sẽ là mức kháng cự tiếp theo tại 1,3118.

Biểu đồ hàng ngày về giá GBP/USD

GIÁ BẢNG ANH HÔM NAY

Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Úc.

  USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD   0.13% 0.50% 0.31% 0.02% 0.57% 0.34% 0.29%
EUR -0.13%   0.39% 0.20% -0.08% 0.45% 0.24% 0.10%
GBP -0.50% -0.39%   -0.21% -0.47% 0.06% -0.15% -0.23%
JPY -0.31% -0.20% 0.21%   -0.25% 0.28% 0.05% 0.01%
CAD -0.02% 0.08% 0.47% 0.25%   0.53% 0.31% 0.24%
AUD -0.57% -0.45% -0.06% -0.28% -0.53%   -0.21% -0.28%
NZD -0.34% -0.24% 0.15% -0.05% -0.31% 0.21%   -0.08%
CHF -0.29% -0.10% 0.23% -0.01% -0.24% 0.28% 0.08%  

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).

Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.


NỘI DUNG LIÊN QUAN

Đang tải...



Bản quyền © 2025 FOREXSTREET S.L., Bảo lưu mọi quyền.