Dự báo giá GBP/USD: Giảm xuống dưới 1,2900 do tâm lý ngại rủi ro
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- GBP/USD giảm; mức hỗ trợ chính tại 1,2833 có thể mở ra cơ hội đến đường SMA 200 ngày tại 1,2816.
- Việc phá vỡ dưới mức hỗ trợ chính có thể chuyển sang xu hướng giảm, nhắm đến mức đáy trong tháng 8 là 1,2664.
- Người mua cần đóng cửa trên đường SMA 100 ngày tại 1,2992 để lấy lại đà tăng hướng đến 1,3099.
Đồng bảng Anh bắt đầu tuần mới với sự thụt lùi, giảm hơn 0,30% so với đồng bạc xanh trong bối cảnh lo ngại rằng Tổng thống đắc cử Mỹ Donald Trump có thể áp thuế, làm giảm khẩu vị rủi ro. Do đó, cặp GBP/USD nhạy cảm với rủi ro đã giảm xuống dưới mức 1,2900, giao dịch tại 1,2876.
Dự báo giá GBP/USD: Triển vọng kỹ thuật
Theo quan điểm kỹ thuật, GBP/USD vẫn được củng cố nhưng hơi nghiêng về phía giảm. Tuy nhiên, người bán phải vượt qua mức đáy của ngày 6 tháng 11 là 1,2833 để thách thức Đường trung bình động giản đơn (SMA) 200 ngày tại 1,2816. Nếu hai mức hỗ trợ này bị vượt qua, xu hướng sẽ chuyển sang giảm và cặp tiền tệ này có thể thách thức mức hỗ trợ chính tại mức đáy trong ngày 9 tháng 8 là 1,2664.
Ngược lại, người mua GBP cần nâng mức chính lên trên Đường trung bình động giản đơn (SMA) 100 ngày tại 1,2992, thấp hơn 1,30. Khi vượt qua được, điều đó có thể mở đường để kiểm tra đường trung bình động giản đơn (SMA) 50 ngày tại 1,3099.
Động lực vẫn thiên về giảm giá như được thấy bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI). Tuy nhiên, vẫn được củng cố ở mức xung quanh quen thuộc, ám chỉ rằng người bán không hoàn toàn nắm quyền kiểm soát.
Biểu đồ giá GBP/USD hàng ngày
GIÁ ĐỒNG BẢNG ANH HÔM NAY
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.62% | 0.35% | 0.68% | 0.27% | 0.11% | -0.02% | 0.39% | |
| EUR | -0.62% | -0.29% | 0.15% | -0.24% | -0.42% | -0.54% | -0.15% | |
| GBP | -0.35% | 0.29% | 0.36% | 0.06% | -0.13% | -0.25% | 0.15% | |
| JPY | -0.68% | -0.15% | -0.36% | -0.41% | -0.64% | -0.60% | -0.28% | |
| CAD | -0.27% | 0.24% | -0.06% | 0.41% | -0.12% | -0.30% | 0.09% | |
| AUD | -0.11% | 0.42% | 0.13% | 0.64% | 0.12% | -0.15% | 0.27% | |
| NZD | 0.02% | 0.54% | 0.25% | 0.60% | 0.30% | 0.15% | 0.39% | |
| CHF | -0.39% | 0.15% | -0.15% | 0.28% | -0.09% | -0.27% | -0.39% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.