Dự báo giá GBP/USD: Giảm xuống dưới 1,2700 trong bối cảnh đồng đô la Mỹ tăng giá
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- GBP/USD giảm hơn 0,50%, với người bán nhắm đến mức thấp hơn nữa sau khi vượt qua mức 1,2644.
- RSI xác nhận đà giảm; GBP đối mặt với các mức hỗ trợ chính tại 1,2600 và 1,2486.
- Khả năng phục hồi phụ thuộc vào việc vượt qua mức kháng cự tại 1,2700 và 1,2818 (đường trung bình động giản đơn 200 ngày).
Đồng Bảng Anh đã giảm hơn 0,50% so với Đồng bạc xanh vào thứ Hai, khi đồng bạc xanh phục hồi sau mức lỗ của tuần trước, vẫn giữ nguyên giá thầu vào thứ Hai. Tại thời điểm viết bài, GBP/USD giao dịch ở mức 1,2659, giảm sau khi đạt mức đỉnh trong ngày là 1,2735.
Dự báo giá GBP/USD: Triển vọng kỹ thuật
Xu hướng giảm của GBP/USD vẫn còn nguyên vẹn và có thể bị đe dọa nếu người mua vượt qua đường trung bình động giản đơn (SMA) 200 ngày tại mức 1,2818. Người bán phải vượt qua mức đáy hàng ngày ngày 28 tháng 11 là 1,2644 trước khi mở rộng mức giảm của họ lên 1,2600. Việc phá vỡ mức sau sẽ để lộ mức hỗ trợ chính mới nhất là 1,2486, mức đáy đảo chiều ngày 22 tháng 11, tiếp theo là mức đáy của năm hiện tại là 1,2299.
Ngược lại, nếu GBP/USD vượt qua con số 1,2700, mức kháng cự đầu tiên sẽ là con số 1,2800, tiếp theo là đường SMA 200 ngày tại 1,2818. Khi vượt qua hai mức đó, sẽ xuất hiện 1,2900 và đường SMA 50 ngày là mức kháng cự chính tiếp theo tại 1,2943.
Động lực vẫn là giảm, như được mô tả bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI), có mục tiêu giảm vào đầu tháng 12.
Biểu đồ giá GBP/USD hàng ngày
GIÁ BẢNG ANH HÔM NAY
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Úc.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.94% | 0.81% | 0.16% | 0.58% | 0.93% | 0.90% | 0.79% | |
| EUR | -0.94% | -0.17% | -0.77% | -0.34% | 0.08% | -0.03% | -0.13% | |
| GBP | -0.81% | 0.17% | -0.63% | -0.17% | 0.25% | 0.15% | 0.02% | |
| JPY | -0.16% | 0.77% | 0.63% | 0.43% | 0.81% | 0.77% | 0.57% | |
| CAD | -0.58% | 0.34% | 0.17% | -0.43% | 0.50% | 0.32% | 0.19% | |
| AUD | -0.93% | -0.08% | -0.25% | -0.81% | -0.50% | -0.11% | -0.27% | |
| NZD | -0.90% | 0.03% | -0.15% | -0.77% | -0.32% | 0.11% | -0.11% | |
| CHF | -0.79% | 0.13% | -0.02% | -0.57% | -0.19% | 0.27% | 0.11% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.