Dự báo giá GBP/USD: Giảm và ổn định ở mức khoảng 1,3050
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- GBP/USD vẫn nằm trong phạm vi hẹp giữa 1,3010 và 1,3095, chịu áp lực từ đường DMA 50 ở mức 1,3104 và mức hỗ trợ tại 1,3000.
- Động lực ủng hộ người bán, với Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) ở vùng giảm, cho thấy tiềm năng giảm xuống hướng tới đường DMA 100 ở mức 1,2945.
- Việc phá vỡ trên 1,3100 có thể dẫn đến mức kháng cự tại mức đỉnh ngày 4 tháng 10 là 1,3175, với đà tăng tiếp theo nhắm tới 1,3200.
Bảng Anh bắt đầu tuần ở thế yếu trong bối cảnh lịch trình kinh tế ít có sự kiện được công bố vào thứ Hai, sẽ thu hút sự chú ý vào thứ Ba với báo cáo việc làm của Vương quốc Anh. Tại thời điểm viết bài, GBP/USD giao dịch ở mức 1,3046 và giảm 0,09% trong bối cảnh điều kiện giao dịch mỏng.
Dự báo giá GBP/USD: Triển vọng kỹ thuật
GBP/USD củng cố trong ngày thứ ba liên tiếp trong phạm vi 1,3010-1,3095, không thể phá vỡ đỉnh/đáy của phạm vi, bị giới hạn ở phía tăng bởi đường trung bình động 50 ngày (DMA) tại 1,3104 và ở phía giảm bởi con số 1,3000.
Động lực cho thấy người bán đang nắm quyền kiểm soát, với Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) hướng xuống thấp hơn và trong vùng giảm giá. Điều này cho thấy con đường ít kháng cự nhất có xu hướng giảm, vì vậy các nhà giao dịch GBP/USD nên cảnh giác với việc công bố dữ liệu quan trọng của Vương quốc Anh.
Nếu GBP/USD giảm xuống dưới 1,3000, mức hỗ trợ tiếp theo sẽ là đường DMA 100 tại 1,2945, trước con số 1,2900. Sẽ có thêm tổn thất nếu chính giảm xuống dưới đường DMA 200 tại 1,2789.
Ngược lại, nếu GBP/USD vượt qua con số 1.3100, hãy tìm đường DMA 50 tại 1,3104. Việc phá vỡ con số sau sẽ làm lộ ra đỉnh ngày 4 tháng 10 tại 1,3175 trước khi thách thức 1,3200,
Biểu đồ giá GBP/USD – Biểu đồ hàng ngày
GIÁ BẢNG ANH HÔM NAY
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Franc Thụy Sĩ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.29% | 0.19% | 0.55% | 0.21% | 0.44% | 0.35% | 0.85% | |
| EUR | -0.29% | -0.18% | 0.18% | -0.00% | 0.17% | -0.04% | 0.46% | |
| GBP | -0.19% | 0.18% | 0.33% | 0.04% | 0.39% | 0.16% | 0.62% | |
| JPY | -0.55% | -0.18% | -0.33% | -0.35% | -0.09% | -0.16% | 0.28% | |
| CAD | -0.21% | 0.00% | -0.04% | 0.35% | 0.18% | 0.16% | 0.47% | |
| AUD | -0.44% | -0.17% | -0.39% | 0.09% | -0.18% | -0.08% | 0.38% | |
| NZD | -0.35% | 0.04% | -0.16% | 0.16% | -0.16% | 0.08% | 0.44% | |
| CHF | -0.85% | -0.46% | -0.62% | -0.28% | -0.47% | -0.38% | -0.44% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.