Dự báo giá GBP/USD: Đồng bảng Anh tăng nhưng không vượt qua mức 1,3000 trước thềm cuộc bầu cử Mỹ
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- GBP/USD tiến gần đến mức 1,3000 nhưng vẫn bị giới hạn bởi đường SMA 100 ngày.
- Việc đóng cửa trên mức 1,3000 có thể mở đường đến 1,3042 và các mục tiêu cao hơn.
- Việc không phá vỡ được mức kháng cự có thể dẫn đến kiểm tra mức hỗ trợ 1,2884 và tiếp tục giảm.
Đồng Bảng Anh đã dừng một số đợt giảm của tuần trước so với Đồng bạc xanh và ghi nhận mức tăng hơn 0,46% trước lịch kinh tế bận rộn với Cuộc bầu cử Tổng thống Mỹ. Tại thời điểm viết bài, GBP/USD giao dịch ở mức 1,2971 sau khi phục hồi từ mức đáy hàng ngày là 1,2945.
Dự báo giá GBP/USD: Triển vọng kỹ thuật
Sau khi giảm xuống dưới mức đáy trong ngày 11 tháng 9 là 1,3001, GBP/USD chuyển sang xu hướng trung lập sang giảm giá, thoái lui trên đường đến Đường trung bình động giản đơn (SMA) 50 ngày. Trong ngày, cặp tiền tệ này đạt mức đỉnh là 1,2998, nhưng không thể vượt qua 1,3000. Đường SMA 100 ngày tại 1,2979 đã kéo tỷ giá hối đoái xuống thấp hơn.
Để tiếp tục tăng giá, người mua phải vượt qua mức 1,3000. Sau khi vượt qua, điểm dừng tiếp theo sẽ là mức đỉnh ngày 30 tháng 10 tại 1,3042, tiếp theo là mức đỉnh ngày 21 tháng 10 tại 1,3057 trước mức 1,3100.
Ngược lại, nếu GBP/USD đạt mức đóng cửa hàng ngày dưới đường SMA 100 ngày, thì sự suy yếu hơn nữa có thể đẩy tỷ giá hối đoái về mức đáy ngày 1 tháng 11 là 1,2884. Việc phá vỡ mức này sẽ gặp mức đáy trong ngày 31 tháng 10 là 1,2843 trước khi kiểm tra đường SMA 200 ngày ở mức 1,2809.
Biểu đồ giá GBP/USD hàng ngày
GIÁ BẢNG ANH HÔM NAY
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.61% | -0.44% | -0.17% | -0.26% | -0.68% | -0.17% | -0.53% | |
| EUR | 0.61% | 0.14% | 0.02% | -0.05% | 0.24% | 0.05% | -0.32% | |
| GBP | 0.44% | -0.14% | -0.37% | -0.19% | 0.10% | -0.09% | -0.46% | |
| JPY | 0.17% | -0.02% | 0.37% | -0.09% | 0.05% | 0.22% | -0.05% | |
| CAD | 0.26% | 0.05% | 0.19% | 0.09% | -0.21% | 0.08% | -0.27% | |
| AUD | 0.68% | -0.24% | -0.10% | -0.05% | 0.21% | -0.19% | -0.56% | |
| NZD | 0.17% | -0.05% | 0.09% | -0.22% | -0.08% | 0.19% | -0.36% | |
| CHF | 0.53% | 0.32% | 0.46% | 0.05% | 0.27% | 0.56% | 0.36% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.