Dự báo giá GBP/USD: Đạt mức đỉnh trong năm trên 1,3350 giữa bối cảnh dữ liệu ảm đạm của Hoa Kỳ-Anh
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- GBP/USD tăng khi Chỉ số người quản trị mua hàng (PMI) sơ bộ từ cả Anh và Hoa Kỳ cho thấy sự suy yếu kinh tế.
- Xu hướng tăng của cặp tiền tệ này đang kiểm tra đỉnh của mô hình kênh tăng dần, tiến gần đến mức kháng cự chính tại 1,3400.
- Sự sụt giảm xuống dưới 1,3300 có thể thúc đẩy sự điều chỉnh lên 1,3248 và 1,3200, với các mức hỗ trợ tiếp theo tại 1,3100 và 1,3001.
Bảng Anh tăng vọt lên mức cao kỷ lục mới năm 2024 là 1,3355 so với Đồng bạc xanh vào thứ Hai, tăng hơn 0,20% khi PMI sơ bộ từ của S&P Global tại Anh và Hoa Kỳ cho thấy cả hai nền kinh tế đều đang chậm lại. Trong khi đó, những bình luận ôn hòa của Thống đốc Fed Chicago Austan Goolsbee đã gây áp lực lên đồng bạc xanh. GBP/USD giao dịch ở mức 1,3350.
Dự báo giá GBP/USD: Triển vọng kỹ thuật
Biểu đồ hàng ngày của GBP/USD cho thấy xu hướng tăng đang tăng tốc. GBP/USD đang kiểm tra đỉnh của một kênh tăng dần, nếu vượt qua được, có thể mở đường để thách thức con số tâm lý 1,3400.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) cho thấy động lực ủng hộ người mua. Do đó, GBP/USD có thể mở rộng mức tăng trong ngắn hạn.
Nếu GBP/USD vượt qua 1,3400, mức kháng cự tiếp theo sẽ là mức đỉnh ngày 1 tháng 3 năm 2022 tại 1,3437. Sau khi vượt qua, mức trần tiếp theo sẽ là 1,3450, trước 1,3500.
Ngược lại, nếu GBP/USD thoái lui xuống dưới 1,3300, điều này có thể mở đường cho một đợt điều chỉnh. Mức hỗ trợ đầu tiên sẽ là mức đáy ngày 23 tháng 9 là 1,3248, tiếp theo là con số 1,3200. Nếu tiếp tục suy yếu, điểm dừng tiếp theo sẽ là 1,3100, trước khi giảm xuống 1,3001, mức đáy của chu kỳ ngày 11 tháng 9.
Hành động giá GBP/USD – Biểu đồ hàng ngày
Giá Bảng Anh hôm nay
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Euro.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.25% | -0.14% | -0.13% | -0.41% | -0.53% | -0.47% | -0.18% | |
| EUR | -0.25% | -0.44% | -0.37% | -0.65% | -0.85% | -0.71% | -0.43% | |
| GBP | 0.14% | 0.44% | 0.15% | -0.20% | -0.41% | -0.27% | -0.00% | |
| JPY | 0.13% | 0.37% | -0.15% | -0.29% | -0.50% | -0.34% | -0.17% | |
| CAD | 0.41% | 0.65% | 0.20% | 0.29% | -0.07% | -0.06% | 0.21% | |
| AUD | 0.53% | 0.85% | 0.41% | 0.50% | 0.07% | 0.15% | 0.41% | |
| NZD | 0.47% | 0.71% | 0.27% | 0.34% | 0.06% | -0.15% | 0.27% | |
| CHF | 0.18% | 0.43% | 0.00% | 0.17% | -0.21% | -0.41% | -0.27% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.