Dự báo giá GBP/USD: Củng cố gần mức đỉnh trong tuần vào kỳ nghỉ lễn Lễ Tạ ơn
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- GBP/USD duy trì xu hướng giảm nhưng cho thấy dấu hiệu tăng giá trong ngắn hạn.
- Các mức kháng cự cần theo dõi bao gồm 1,2714 và đường SMA 200 ngày tại 1,2818.
- Các mức hỗ trợ chính nằm tại 1,2600 và thấp hơn nữa tại mức đáy ngày 26 tháng 11 là 1,2506.
- Các chỉ báo dao động như Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) gợi ý về tâm lý bi quan tiếp tục mặc dù có sự tăng giá gần đây
GBP/USD củng cố ở mức đỉnh trong tuần, ghi nhận đợt giảm khiêm tốn 0,05% ở mức khoảng 1,2670 do tình trạng thanh khoản mỏng khi thị trường Hoa Kỳ vẫn đóng cửa vào kỳ nghỉ Lễ Tạ ơn.
Đồng bạc xanh đã chịu áp lực trong vài ngày qua do dòng tiền vào cuối tháng và tái cân bằng, ING lưu ý. Mặc dù dữ liệu của Hoa Kỳ lạc quan vào thứ Tư, những người tham gia thị trường đã tiếp thu lời lẽ về thuế quan của Trump.
Dự báo giá GBP/USD: Triển vọng kỹ thuật
Xu hướng GBP/USD vẫn có xu hướng giảm, mặc dù Bảng Anh đã phục hồi một số mặt bằng. Nếu người mua muốn giành lại quyền kiểm soát, trước tiên, họ cần vượt qua 1,2714, mức cao nhất vào ngày 20 tháng 11, tiếp theo là Đường trung bình động giản đơn (SMA) 200 ngày ở mức 1,2818, đã đi ngang. Nếu vượt qua hai mức kháng cự đó, người mua sẽ không dễ dàng tiến tới 1,3000 sau khi Đường trung bình động giản đơn 50 ngày vừa cắt xuống dưới Đường trung bình động giản đơn 100 ngày và tăng tốc để hình thành một 'điểm giao cắt tử thần'.
Ngược lại, người bán phải đạt được mức đóng cửa hàng ngày dưới 1,2600 để tiếp tục xu hướng giảm. Việc phá vỡ mức sau sẽ gặp mức đáy vào ngày 26 tháng 11 là 1,2506, trước mức đáy của tuần trước là 1,2486.
Các chỉ báo dao động như Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) vẫn có xu hướng giảm mặc dù đã tăng trong ba ngày liên tiếp. GBP/USD có xu hướng tăng trong ngắn hạn, nhưng rủi ro giảm vẫn còn.
Biểu đồ giá GBP/USD hàng ngày
GIÁ BẢNG ANH HÔM NAY
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.11% | -0.01% | 0.23% | -0.04% | 0.03% | 0.19% | 0.13% | |
| EUR | -0.11% | -0.11% | 0.14% | -0.15% | -0.08% | 0.08% | 0.02% | |
| GBP | 0.01% | 0.11% | 0.25% | -0.02% | 0.04% | 0.19% | 0.13% | |
| JPY | -0.23% | -0.14% | -0.25% | -0.28% | -0.20% | -0.09% | -0.12% | |
| CAD | 0.04% | 0.15% | 0.02% | 0.28% | 0.08% | 0.22% | 0.16% | |
| AUD | -0.03% | 0.08% | -0.04% | 0.20% | -0.08% | 0.16% | 0.10% | |
| NZD | -0.19% | -0.08% | -0.19% | 0.09% | -0.22% | -0.16% | -0.07% | |
| CHF | -0.13% | -0.02% | -0.13% | 0.12% | -0.16% | -0.10% | 0.07% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.