Dự báo giá EUR/CAD: Vẫn ở dưới 1,4850, rào cản tiếp theo nằm tại mức kháng cự thoái lui
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- EUR/CAD có thể tìm thấy rào cản ngay lập tức xung quanh “mức kháng cự thoái lui” tại 1,4870.
- Chỉ báo RSI 14 ngày vẫn ở dưới mức 50; một đợt giảm tiếp theo về mốc 30 sẽ củng cố xu hướng giảm giá.
- Mức tâm lý 1,4800 xuất hiện như mức hỗ trợ ngay lập tức cho cặp tiền tệ này.
Cặp tiền tệ chéo EUR/CAD cố gắng dừng lại hai ngày thua lỗ của mình, giao dịch quanh mức 1,4840 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Ba. Một phân tích về biểu đồ hàng ngày làm nổi bật xu hướng giảm giá mạnh, vì cặp tiền tệ này vẫn ở dưới Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày, một chỉ báo động lượng chính, vẫn ở dưới mức 50, cho thấy động lượng giảm giá liên tục. Một đợt giảm tiếp theo về mức 30 sẽ làm tăng cường xu hướng giảm này cho cặp tiền chéo EUR/CAD.
Ngoài ra, Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày vẫn nằm dưới EMA 14 ngày, báo hiệu sự yếu kém liên tục trong động lực giá ngắn hạn đối với cặp EUR/CAD.
Về mặt tiêu cực, cặp EUR/CAD có thể kiểm tra mức tâm lý 1,4800, tiếp theo là mức quan trọng 1,4700. Việc phá vỡ dưới mức sau có thể gây áp lực giảm giá lên cặp tiền tệ này để điều hướng khu vực quanh mức đáy trong 7 tháng là 1,4587.
Về mức kháng cự, cặp EUR/CAD tìm thấy rào cản ngay lập tức xung quanh "mức hỗ trợ hồi phục" đã chuyển thành "mức kháng cự thoái lui" ở mức 1,4870. Việc phá vỡ trên mức này có thể khiến cặp tiền tệ này kiểm tra EMA chín ngày ở mức 1,4951, tiếp theo là đường EMA 14 ngày ở mức 1,4974.
Biểu đồ hàng ngày của EUR/CAD
Giá đồng euro hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Euro mạnh nhất so với Đô la Úc.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.14% | 0.23% | -0.02% | 0.16% | 0.33% | 0.09% | 0.07% | |
| EUR | -0.14% | 0.09% | -0.16% | 0.02% | 0.19% | -0.05% | -0.07% | |
| GBP | -0.23% | -0.09% | -0.26% | -0.06% | 0.10% | -0.15% | -0.15% | |
| JPY | 0.02% | 0.16% | 0.26% | 0.19% | 0.36% | 0.12% | 0.11% | |
| CAD | -0.16% | -0.02% | 0.06% | -0.19% | 0.17% | -0.06% | -0.09% | |
| AUD | -0.33% | -0.19% | -0.10% | -0.36% | -0.17% | -0.22% | -0.25% | |
| NZD | -0.09% | 0.05% | 0.15% | -0.12% | 0.06% | 0.22% | -0.03% | |
| CHF | -0.07% | 0.07% | 0.15% | -0.11% | 0.09% | 0.25% | 0.03% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.