Dự báo giá EUR/AUD: Phục hồi sau khi giảm xuống dưới 1,6400 sau quyết định của ECB
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- EUR/AUD phục hồi từ mức đáy 1,6361, cắt giảm các khoản lỗ trước đó.
- Triển vọng kỹ thuật cho thấy EUR/AUD đã hợp nhất trong phạm vi 1,6350-1,6480 trong bối cảnh các tín hiệu hỗn hợp.
- Mức kháng cự phía trước là 1,6500 và 1,6575; mức hỗ trợ nằm gần 1,6400 với khả năng giảm thêm xuống 1,6375/59.
EUR/AUD cắt giảm một số khoản lỗ trước đó vào thứ Năm khi Ngân hàng Trung ương Châu Âu hạ lãi suất. Ban đầu, cặp tiền tệ này đã giảm xuống mức thấp hàng ngày là 1,6361, nhưng đã đảo chiều khi người mua mua vào mức giảm, theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Tại thời điểm chuyển đổi, cặp tiền tệ này giao dịch ở mức 1,6449, giảm 0,15%.
Dự báo giá EUR/AUD: Triển vọng kỹ thuật
EUR/AUD dao động sau dữ liệu việc làm của Úc và cuộc họp chính sách tiền tệ của ECB, tuy nhiên vẫn được củng cố ở mức quanh 1,6350-1,6480.
Động lực vẫn tích cực như được mô tả bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI), nhưng người bán đang lờ mờ xuất hiện sau khi cặp tiền tệ chéo này in ra những ngày giảm giá liên tiếp.
Nếu EUR/AUD mở rộng mức tăng của mình qua 1,6500, mức kháng cự tiếp theo sẽ là mức đỉnh ngày 11 tháng 12 tại 1,6575. Nếu vượt qua, điểm dừng tiếp theo sẽ là mức đỉnh trong ngày 30 tháng 10 tại 1,6599.
Mặt khác, người bán phải vượt qua mốc 1,6400 để mở rộng xu hướng giảm về phía hợp lưu của đường SMA 100 và 200 ngày tại 1,6375/59, tiếp theo là đường SMA 50 ngày tại 1,6281.
Biểu đồ giá EUR/AUD hàng ngày
Giá đồng euro hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Euro mạnh nhất so với Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.00% | -0.06% | -0.03% | -0.04% | -0.07% | -1.77% | -0.03% | |
| EUR | 0.00% | -0.03% | 0.03% | -0.01% | -0.05% | -0.06% | 0.02% | |
| GBP | 0.06% | 0.03% | 0.04% | 0.01% | -0.05% | -0.05% | 0.05% | |
| JPY | 0.03% | -0.03% | -0.04% | -0.02% | -0.05% | -0.09% | 0.03% | |
| CAD | 0.04% | 0.00% | -0.01% | 0.02% | -0.05% | -0.07% | 0.05% | |
| AUD | 0.07% | 0.05% | 0.05% | 0.05% | 0.05% | -0.01% | 0.10% | |
| NZD | 1.77% | 0.06% | 0.05% | 0.09% | 0.07% | 0.01% | 0.11% | |
| CHF | 0.03% | -0.02% | -0.05% | -0.03% | -0.05% | -0.10% | -0.11% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.