Dự báo giá EUR/AUD: Hợp nhất ở mức khoảng 1,6200
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- EUR/AUD vẫn đi ngang, phản ánh sự thiếu định hướng trong bối cảnh xu hướng giảm rộng hơn.
- Mức hỗ trợ chính tại 1,6150 vẫn giữ vững; nếu phá vỡ có thể dẫn đến sự suy giảm tiếp theo về 1,6100 và có khả năng là 1,6005.
- Tiềm năng tăng giá được thấy nếu EUR/AUD vượt qua đường SMA 50 ngày tại 1,6256, nhắm mục tiêu kháng cự lên đến 1,6370.
EUR/AUD đã ghi nhận những ngày giảm liên tiếp, vì tình hình chính trị bất ổn ở Pháp đã gây áp lực lên đồng tiền chung. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền tệ chéo này được giao dịch ở mức 1,6210, hầu như không thay đổi so với giá mở cửa.
Dự báo giá EUR/AUD: Triển vọng kỹ thuật
EUR/AUD dao động quanh mức 1,6200 không có định hướng, mặc dù có một loạt các mức đỉnh thấp hơn và mức đáy thấp hơn, một dấu hiệu cho thấy xu hướng giảm đang diễn ra.
Về mặt động lượng, người bán dường như đang tích tụ hơi nước như được mô tả bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI). Tuy nhiên, chúng vẫn chưa thể phá vỡ được mức 1,6150 một cách dứt khoát, điều này có thể mở đường cho sự suy giảm tiếp theo của EUR/AUD.
Trong kết quả đó, mức hỗ trợ đầu tiên của EUR/AUD sẽ là mốc 1,6100. Nếu tiếp tục suy yếu, cặp tiền tệ này có thể đạt mức đáy vào ngày 2 tháng 10 là 1,6005 trước khi kiểm tra mức đáy trong năm là 1,5966.
Ngược lại, nếu EUR/AUD vượt qua Đường trung bình động giản đơn (SMA) 50 ngày là 1,6256, cặp tiền tệ này có thể thách thức mức 1,6300, sau đó là sự hợp lưu của đường SMA 100 và 200 ngày tại 1,6370.
Biểu đồ giá EUR/AUD hàng ngày
Giá đồng euro hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Euro mạnh nhất so với Đô la Úc.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.00% | -0.00% | 0.03% | -0.01% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | |
| EUR | -0.01% | -0.01% | 0.00% | -0.01% | 0.00% | -0.00% | -0.00% | |
| GBP | 0.00% | 0.00% | 0.04% | -0.00% | 0.01% | 0.00% | 0.00% | |
| JPY | -0.03% | 0.00% | -0.04% | -0.04% | -0.03% | -0.04% | -0.03% | |
| CAD | 0.00% | 0.01% | 0.00% | 0.04% | 0.01% | 0.01% | 0.01% | |
| AUD | -0.01% | -0.00% | -0.01% | 0.03% | -0.01% | -0.01% | -0.00% | |
| NZD | -0.01% | 0.00% | -0.01% | 0.04% | -0.01% | 0.00% | -0.00% | |
| CHF | -0.00% | 0.00% | -0.01% | 0.03% | -0.01% | 0.00% | 0.00% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.